Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Identité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự giống hệt; tính đồng nhất
Căn cước
Carte d'identité
thẻ căn cước, giấy chứng minh
(toán học) đồng nhất thức

Phản nghĩa

Altérité contraste différence

Xem thêm các từ khác

  • Ides

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Ngày vọng (trong tháng) Danh từ giống cái số nhiều Ngày vọng (trong tháng)
  • Idesia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỷ Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỷ
  • Idiacanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rắn đèn, cá iđiacan Danh từ giống đực (động vật học) cá rắn...
  • Idioblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dị bào Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) dị...
  • Idiochromosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể biệt nhiễm sắc Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Idioglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nói ngọng Danh từ giống cái (y học) tật nói ngọng
  • Idiolecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) biệt ngữ, lối nói (của một người) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Idiomatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ idiome idiome
  • Idiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nói Danh từ giống đực Tiếng nói L\'idiome [[fran�ais]] tiếng Pháp
  • Idiomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) tự hình Tính từ (địa chất, địa lý) tự hình
  • Idiomusculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) phát sinh tự cơ Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) phát sinh tự cơ
  • Idiopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tự phát Danh từ giống cái (y học) bệnh tự phát
  • Idiopathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tự phát Tính từ (y học) tự phát Maladie idiopathique bệnh tự phát
  • Idioplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; từ cũ nghĩa cũ) chất giống Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Idiosyncrasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đặc ứng Danh từ giống cái (y học) đặc ứng
  • Idiot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngu, ngốc, ngu ngốc 1.2 Danh từ 1.3 Người ngu, người ngốc, người ngu ngốc Tính từ Ngu, ngốc, ngu ngốc...
  • Idiote

    Mục lục 1 Xem idiot Xem idiot
  • Idiotement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngu, ngu ngốc Phó từ Ngu, ngu ngốc
  • Idiotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu ngốc 1.2 (y học) chứng ngu 1.3 Hành động ngu ngốc; lời nói ngu ngốc 1.4 Phản nghĩa...
  • Idiotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đặc ngữ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đặc ngữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top