Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Idiomusculaire

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học, sinh lý học) phát sinh tự cơ

Xem thêm các từ khác

  • Idiopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tự phát Danh từ giống cái (y học) bệnh tự phát
  • Idiopathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tự phát Tính từ (y học) tự phát Maladie idiopathique bệnh tự phát
  • Idioplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; từ cũ nghĩa cũ) chất giống Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Idiosyncrasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đặc ứng Danh từ giống cái (y học) đặc ứng
  • Idiot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngu, ngốc, ngu ngốc 1.2 Danh từ 1.3 Người ngu, người ngốc, người ngu ngốc Tính từ Ngu, ngốc, ngu ngốc...
  • Idiote

    Mục lục 1 Xem idiot Xem idiot
  • Idiotement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngu, ngu ngốc Phó từ Ngu, ngu ngốc
  • Idiotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu ngốc 1.2 (y học) chứng ngu 1.3 Hành động ngu ngốc; lời nói ngu ngốc 1.4 Phản nghĩa...
  • Idiotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đặc ngữ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đặc ngữ
  • Idiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tán thành tiếng iđô Danh từ Người tán thành tiếng iđô
  • Ido

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng iđô (một thứ etperantô giản đơn hóa) Danh từ giống đực Tiếng iđô (một thứ...
  • Idoine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thường đùa cợt) thích hợp, xứng hợp Tính từ (thường đùa cợt) thích hợp, xứng hợp Voilà l\'homme...
  • Idole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần tượng 1.2 Người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng) Danh từ giống cái Thần...
  • Idolâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thờ thần tượng 1.2 Tôn sùng 2 Danh từ 2.1 Người thờ thần tượng 2.2 Người tôn sùng Tính từ Thờ...
  • Idolâtrer

    Ngoại động từ Tôn sùng, yêu mến quá đáng Idolâtrer ses enfants yêu con quá đáng
  • Idose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iđoza Danh từ giống đực ( hóa học) iđoza
  • Idrialite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) idrialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) idrialit
  • Idylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ điền viên 1.2 Mối diễm tình Danh từ giống cái Thơ điền viên Mối diễm tình
  • Idyllique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tình tứ Tính từ idylle 1 1 Tình tứ
  • Idéal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 Lý tưởng 2 Danh từ giống đực (số nhiều idéals, idéaux) 2.1 Lý tưởng 3 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top