Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ignorer

Mục lục

Ngoại động từ

Không biết
Ignorer la loi
không biết luật pháp
Ignorer le mensonge
không biết nói dối
Phản nghĩa Conna†tre, pratiquer, savoir

Nội động từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) không biết
Afin que nul n'en ignore
để cho không ai là không biết việc ấy

Xem thêm các từ khác

  • Ignoré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ai biết đến 2 Phản nghĩa 2.1 Célèbre Tính từ Không ai biết đến Phản nghĩa Célèbre
  • Igné

    Tính từ (thuộc) lửa, có tính chất lửa (địa chất, địa lý) do lửa tạo thành, hỏa thành Roche ignée đã hỏa thành
  • Iguane

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iguane 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con nhông Bản mẫu:Iguane Danh từ giống đực (động...
  • Iguanodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn răng cá sấu ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Igue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) hố cactơ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) hố cactơ
  • Ijolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ijolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ijolit
  • Il

    Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực 1.1 Nó, hắn, ông ấy, anh ấy; cái ấy... 1.2 (dùng với không ngôi) trời 1.3 (dùng với...
  • Ilang-ilang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan tây, cây hoàng lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Ilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảo nhỏ xíu Danh từ giống đực Đảo nhỏ xíu
  • Ilex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhựa ruồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhựa ruồi
  • Iliaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương chậu Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương chậu Artère iliaque động mạch...
  • Ilio-lombaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) chậu thắt lưng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) chậu thắt lưng
  • Ilio-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) chậu-mu Tính từ (giải phẫu) (thuộc) chậu-mu
  • Ilio-pubienne

    Mục lục 1 Xem ilio-pubien Xem ilio-pubien
  • Ilion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cánh chậu, cánh xương chậu Danh từ giống đực (giải phẫu) cánh chậu, cánh...
  • Ilium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ilion ilion
  • Ilixanthine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ilixantin Danh từ giống cái ( hóa học) ilixantin
  • Illatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhập cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nhập cách
  • Illettré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù chữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dốt nát, thất học 2 Danh từ 2.1 Người mù chữ 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Illicite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái phép, bất chính 1.2 Phản nghĩa Licite Tính từ Trái phép, bất chính Gain illicite món lợi bất chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top