Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ignore

Nghe phát âm

Mục lục

/ig'no:(r)/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến
to ignore someone
lờ ai đi
(pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)

Chuyên ngành

Toán & tin

không biết

Kỹ thuật chung

bỏ qua
lờ hết
phớt lờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
avoid , be oblivious to , blink , brush off * , bury one’s head in sand , cold-shoulder * , discount , disdain , evade , fail , forget , let it go , neglect , omit , overlook , overpass , pass over , pay no attention to , pay no mind , pooh-pooh * , reject , scorn , shut eyes to , slight , take no notice , tune out , turn back on , turn blind eye , turn deaf ear , disregard , connive at , wink at , bypass , circumvent , connive , elide , look the other way , pretermit , snub

Từ trái nghĩa

verb
acknowledge , heed , look at , note , notice , pay attention , recognize , regard , take notice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top