- Từ điển Pháp - Việt
Illusion
|
Danh từ giống cái
Ảo ảnh
Ảo tưởng
- Se nourrir d''illusions
- nuôi ảo tưởng
- faire illusion
- lừa phỉnh
- illusion d''optique
- (vật lý học) ảo thị
- se faire illusion
- tự dối mình; tưởng lầm
Phản nghĩa Certitude, réalité, réel, vérité. Déception, désillusion
Xem thêm các từ khác
-
Illusionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa phỉnh, lòe bịp 1.2 Phản nghĩa Désabuser Ngoại động từ Lừa phỉnh, lòe bịp Phản nghĩa... -
Illusionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảo thuật Danh từ giống đực Ảo thuật -
Illusionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ảo thuật Danh từ Nhà ảo thuật -
Illusoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hão huyền, hão 1.2 Phản nghĩa Réel, s‰r Tính từ Hão huyền, hão Promesse illusoire lời hứa hão Phản... -
Illusoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hão huyền Phó từ Hão huyền -
Illustrateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ minh họa (sách báo) Danh từ Họa sĩ minh họa (sách báo) -
Illustration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự minh họa; tranh ảnh minh họa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm rạng rỡ; sự rạng rỡ, danh... -
Illustratrice
Mục lục 1 Xem illustrateur Xem illustrateur -
Illustre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi tiếng, lừng danh 1.2 Phản nghĩa Obscur Tính từ Nổi tiếng, lừng danh Personnage illustre nhân vật... -
Illustrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Minh họa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ Ngoại động... -
Illustrissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) có danh tiếng vang lừng Tính từ (đùa cợt) có danh tiếng vang lừng -
Illutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trát bùn (lên tường) 1.2 (y học) sự tắm bùn; sự đắp bùn lên người Danh từ giống... -
Illuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cho tắm bùn; đắp bùn lên người (để trị bệnh) Ngoại động từ (y học) cho tắm... -
Illuvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (do) bồi tích, tích tụ Tính từ (địa chất, địa lý) (do) bồi tích, tích tụ -
Illuviale
Mục lục 1 Xem illuvial Xem illuvial -
Illuviation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự bồi tích (trong đất) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)... -
Illuvion
Mục lục 1 Xem illuvium Xem illuvium -
Illuvium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bồi tích Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bồi tích -
Illyrien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ I-li-ri (áo) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) (ngôn ngữ học) tiếng I-li-ri... -
Illyrienne
Mục lục 1 Xem illyrien Xem illyrien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.