Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Illuvium

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa chất, địa lý) bồi tích

Xem thêm các từ khác

  • Illyrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ I-li-ri (áo) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) (ngôn ngữ học) tiếng I-li-ri...
  • Illyrienne

    Mục lục 1 Xem illyrien Xem illyrien
  • Illégal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp pháp, phi pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Légal Tính từ Bất hợp pháp, phi pháp Actes illégaux hành vi phi...
  • Illégalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất hợp pháp, phi pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Légalement Phó từ Bất hợp pháp, phi pháp Détenu illégalement bị...
  • Illégitime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp pháp 1.2 đẻ hoang (con) 1.3 Không chính đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Légitime Fondé régulier Tính từ...
  • Illégitimité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tính không hợp pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Légitimité Danh từ giống cái (luật...
  • Ilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cùng cực 1.2 (sử học) nô lệ (ở Xpác-tơ) Danh từ giống đực Kẻ cùng cực (sử học)...
  • Ilotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phận hèn 1.2 (sử học) thân phận nô lệ (ở Xpác-tơ) Danh từ giống đực Phận hèn (sử...
  • Ils

    Mục lục 1 Đại từ giống đực Đại từ giống đực il il
  • Iléite

    Danh từ giống cái (y học) viêm ruột hồi
  • Iléo-caecal

    Tính từ (thuộc) ruột hồi tịt
  • Iléus

    Danh từ giống đực (y học) sự tắc ruột Iléus biliaire tắc ruột mật
  • Image

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình 1.2 (vật lý học) ảnh 1.3 Hình ảnh 1.4 (văn học) hình tượng 1.5 Tranh ảnh 1.6 Tranh thánh,...
  • Imager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm hình tượng Ngoại động từ Điểm hình tượng Imager le langage điểm hình tượng vào...
  • Imagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm tranh ảnh; nghề bán tranh ảnh 1.2 Tranh ảnh Danh từ giống cái Nghề làm tranh ảnh;...
  • Imagier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ tranh, người tô màu tranh; người bán tranh ảnh 1.2 (sử học) nhà điêu khắc; họa sĩ 1.3...
  • Imaginable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Inconcevable, inimaginable Tính từ Có thể tưởng tượng được...
  • Imaginaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 (toán học) ảo 1.3 Phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai 1.4 Danh từ giống đực...
  • Imaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xem imago Tính từ (động vật học) xem imago Disques imaginaux đĩa thành trùng
  • Imaginale

    Mục lục 1 Xem imaginal Xem imaginal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top