- Từ điển Pháp - Việt
Imagination
|
Danh từ giống cái
Sức tưởng tượng
- Imagination reproductrice
- sức tưởng tượng tạo lại
Điều tưởng tượng
Phản nghĩa Raison; réalité; vérité
Xem thêm các từ khác
-
Imaginative
Mục lục 1 Xem imaginatif Xem imaginatif -
Imaginer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 Nghĩ ra Ngoại động từ Tưởng tượng Contrairement à ce que j\'avais imaginé... -
Imaginé
Tính từ Tưởng tượng -
Imagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) trường phái hình tượng (ở Anh) Danh từ giống đực (thơ ca) trường phái hình... -
Imago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thành trùng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tâm lý học) hình ảnh bản thân... -
Imam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy cả ( Hồi giáo) 1.2 Quốc vương ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Thầy cả ( Hồi giáo)... -
Imamat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thầy cả ( Hồi giáo) 1.2 Chức quốc vương ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Chức thầy... -
Iman
Mục lục 1 Xem imam Xem imam -
Imbattable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh bại, không thể hạ 1.2 (nghĩa rộng) không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh Tính... -
Imbelliqueuse
Mục lục 1 Xem imbelliqueux Xem imbelliqueux -
Imbelliqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Peuple... -
Imberbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có) râu, chưa có râu 1.2 (nghĩa xấu) trẻ quá, non choẹt 1.3 Phản nghĩa Barbu Tính từ Không (có)... -
Imbiber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm, thấm 1.2 Phản nghĩa Assécher, dessécher, essuyer, sécher Ngoại động từ Tẩm, thấm Imbiber... -
Imbibition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩm, sự thấm (chất lỏng) 1.2 Phản nghĩa Dessiccation Danh từ giống cái Sự tẩm, sự... -
Imbrication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xếp gối lên nhau (như ngói), sự xếp lợp 1.2 Sự chồng chéo; sự nhằng nhịt Danh từ... -
Imbriquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp Ngoại động từ Xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp -
Imbrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phá vỡ Tính từ Không thể phá vỡ Unité imbrisable sự thống nhất không thể phá vỡ -
Imbroglio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng hỗn độn, mớ bòng bong 1.2 (sân khấu) vở kịch (tình tiết) rắc rối Danh từ... -
Imbu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấm đầy, thấm nhuần Tính từ Thấm đầy, thấm nhuần Esprit imbu de préjugés đầu óc thấm đầy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.