- Từ điển Pháp - Việt
Imitatif
Xem thêm các từ khác
-
Imitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt chước, sự mô phỏng 1.2 Sự noi theo 1.3 Tác phẩm mô phỏng 1.4 Đồ giả 1.5 Phản... -
Imitative
Mục lục 1 Xem imitatif Xem imitatif -
Imiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chước, mô phỏng 1.2 Noi theo 1.3 Tựa như 1.4 Phản nghĩa Créer; innover; inventer Ngoại động... -
Imité
Tính từ Bắt chước Giả Marbre imité đá hoa giả -
Immaculé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vết 1.2 (nghĩa bóng) trong trắng 2 Phản nghĩa 2.1 Maculé souillé taché Tính từ Không vết Blancheur... -
Immanence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính nội tại 1.2 Phản nghĩa Transcendance Danh từ giống cái (triết học) tính... -
Immanent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội tại; tự tại 1.2 Phản nghĩa Transcendant Tính từ Nội tại; tự tại Cause immanente nguyên nhân nội... -
Immanente
Mục lục 1 Xem immanent Xem immanent -
Immanentisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tự tại Danh từ giống đực (triết học) thuyết tự tại -
Immanentiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết tự tại Tính từ immanentisme immanentisme Danh từ (triết học)... -
Immangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn không ngon 1.2 Phản nghĩa Mangeable Tính từ Ăn không ngon Mets immangeable món ăn không ngon Phản nghĩa... -
Immanquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tất yếu 1.2 Không trật được, không sai được, không hỏng được 1.3 Phản nghĩa Douteux. Incertain Tính... -
Immanquablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tất yếu, nhất thiết Phó từ Tất yếu, nhất thiết Voilà ce qui arriverait immanquablement đó là điều... -
Immarcescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không héo, không tàn 1.2 (văn học) bất hủ 1.3 Phản nghĩa Marcescible Tính từ (thực... -
Immariable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó lấy vợ, khó lấy chồng 1.2 Phản nghĩa Mariable Tính từ Khó lấy vợ, khó lấy chồng Jeune fille... -
Immatriculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi danh bạ, sự đăng ký Danh từ giống cái Sự ghi danh bạ, sự đăng ký -
Immatriculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi danh bạ, đăng ký Ngoại động từ Ghi danh bạ, đăng ký -
Immature
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục -
Immaturité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự chưa thành thục -
Immatérialiser
Ngoại động từ Phi vật chất hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.