Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Immariable

Mục lục

Tính từ

Khó lấy vợ, khó lấy chồng
Jeune fille immariable
người thiếu nữ khó lấy chồng
Phản nghĩa Mariable

Xem thêm các từ khác

  • Immatriculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi danh bạ, sự đăng ký Danh từ giống cái Sự ghi danh bạ, sự đăng ký
  • Immatriculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi danh bạ, đăng ký Ngoại động từ Ghi danh bạ, đăng ký
  • Immature

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục
  • Immaturité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự chưa thành thục
  • Immatérialiser

    Ngoại động từ Phi vật chất hóa
  • Immatérialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phi vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Matérialisme Danh từ giống đực (triết...
  • Immatérialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem immatérialisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết phi vật chất 3 Phản nghĩa 3.1 Matérialiste Tính từ Xem...
  • Immatérialité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Matérialité Danh từ giống cái Tính phi vật chất Phản...
  • Immatériel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi vật chất 1.2 Không vật chất, không nhục dục 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phi vật chất 3 Phản...
  • Immense

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mênh mông, bao la, vô hạn 1.2 Rất lớn, kếch xù 1.3 Phản nghĩa Exigu, infime, minuscule, petit Tính từ Mênh...
  • Immensité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mênh mông, sự bao la 1.2 Khoảng rộng bao la 1.3 Sự to lớn, sự rộng lớn 2 Phản nghĩa...
  • Immensurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không đo nổi 1.2 Phản nghĩa Mesurable Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không...
  • Immensément

    Phó từ Hết sức, vô cùng Être immensément riche giàu vô cùng
  • Immerger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước) Ngoại động từ Nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước)
  • Immergé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chìm (trong nước), ngập nước 2 Phản nghĩa 2.1 Emergé flottant Tính từ Chìm (trong nước), ngập nước...
  • Immersif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) nhúng Tính từ (kỹ thuật) nhúng
  • Immersion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhúng, sự nhận chìm, sự dìm (xuống nước) 1.2 (thiên (văn học)) sự chìm bóng 1.3 Phản...
  • Immersive

    Mục lục 1 Xem immersif Xem immersif
  • Immettable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mặc được, không dám mặc nữa (áo quần) 1.2 Phản nghĩa Mettable Tính từ Không mặc được, không...
  • Immeuble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bất động sản 1.2 Tòa nhà, ngôi nhà 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top