Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Immoral

Mục lục

Tính từ

Không đạo đức
Un homme immoral
một người không đạo đức
Conduite immorale
cách cư xử không đạo đức
Phản nghĩa Honnête, moral, vertueux

Xem thêm các từ khác

  • Immorale

    Mục lục 1 Xem immoral Xem immoral
  • Immoralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) không đạo đức Phó từ (một cách) không đạo đức
  • Immoralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết phi đạo đức Danh từ giống đực Thuyết phi đạo đức
  • Immoraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết phi đạo đức Tính từ Phi đạo đức chủ...
  • Immoralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đạo đức 1.2 điều không đạo đức 2 Phản nghĩa 2.1 Moralité Honnêteté pureté...
  • Immortalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm thành bất tử, sự lưu danh muôn thuở 1.2 Sự trở thành bất tử Danh từ giống cái...
  • Immortaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở Ngoại động từ Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở
  • Immortalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tử, sự lưu danh muôn thuở 2 Phản nghĩa 2.1 Mortalité Danh từ giống cái Sự bất...
  • Immortel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ 1.3 Phản nghĩa Mortel, périssable 1.4 Danh từ 1.5 (thân mật) viện sĩ 1.6...
  • Immortelle

    Mục lục 1 Xem immortel Xem immortel
  • Immortellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ Phó từ Bất tử Bất diệt, bất hủ
  • Immotivé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý do, vô cớ 2 Phản nghĩa 2.1 Motivé Tính từ Không có lý do, vô cớ Action immotivée hành động...
  • Immuabilité

    Danh từ giống cái Như immutabilité
  • Immuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, bất biến, bất di dịch 1.2 Phản nghĩa Changeant, mouvant, variable Tính từ Không thay đổi,...
  • Immuablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất biến, bất di bất dịch Phó từ Bất biến, bất di bất dịch
  • Immunisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn dịch Tính từ Miễn dịch Sérum immunisant huyết thanh miễn dịch
  • Immunisante

    Mục lục 1 Xem immunisant Xem immunisant
  • Immunisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạo miễn dịch Danh từ giống cái Sự tạo miễn dịch
  • Immuniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo miễn dịch 1.2 (nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được 1.3 Phản nghĩa Contaminer...
  • Immunisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thể cảm nhiễm Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top