- Từ điển Pháp - Việt
Impaludation
Xem thêm các từ khác
-
Impanation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thuyết bánh thánh (của Luy-te) Danh từ giống cái (tôn giáo) thuyết bánh thánh (của... -
Imparable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tránh được Tính từ Không tránh được -
Impardonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tha thứ được 1.2 Phản nghĩa Excusable, pardonnable Tính từ Không tha thứ được Faute impardonnable... -
Imparfait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chưa xong 1.3 Phản nghĩa... -
Imparfaite
Mục lục 1 Xem imparfait Xem imparfait -
Imparfaitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đầy đủ 1.2 Phản nghĩa Parfaitement Phó từ Không đầy đủ Conna†tre imparfaitement biết không đầy... -
Imparipenné
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ dôi âm tiết -
Imparité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lẻ (không chẵn) 2 Phản nghĩa 2.1 Parité Danh từ giống cái Tính lẻ (không chẵn) L\'imparité... -
Impartageable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia được 1.2 Phản nghĩa Partageable Tính từ Không thể chia được Phản nghĩa Partageable -
Impartial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thiên vị, vô tư, công minh 1.2 Phản nghĩa Injuste, partial Tính từ Không thiên vị, vô tư, công minh... -
Impartiale
Mục lục 1 Xem impartial Xem impartial -
Impartialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thiên vị, vô tư, công minh 1.2 Phản nghĩa Partialement Phó từ Không thiên vị, vô tư, công minh Phản... -
Impartialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thiên vị, tính vô tư, tính công minh 2 Phản nghĩa 2.1 Partialité Danh từ giống cái... -
Impartir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, thuận cho 1.2 Phản nghĩa Refuser Ngoại động từ Cho, thuận cho Impartir un délai cho gia hạn... -
Impassable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể qua, không thể vượt qua Tính từ Không thể qua, không thể vượt qua Montagnes impassables núi... -
Impasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngõ cụt 1.2 Thế không lối thoát 1.3 (mới) phần chương trình thi liều bỏ qua không học Danh... -
Impassibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không động lòng, tính trơ ì, tính thản nhiên 1.2 (tôn giáo) tình trạng thoát khỏi đau... -
Impassible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không động lòng, trơ ì, thản nhiên 1.2 (tôn giáo) thoát khỏi đau đớn 1.3 Phản nghĩa Agité, ému, énervé,... -
Impassiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) thản nhiên Phó từ (từ hiếm) thản nhiên -
Impatiemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng 1.2 Phản nghĩa Patiemment, calmement Phó từ Thiếu nhẫn nại, sốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.