- Từ điển Pháp - Việt
Impassible
|
Tính từ
Không động lòng, trơ ì, thản nhiên
(tôn giáo) thoát khỏi đau đớn
Phản nghĩa Agité, ému, énervé, impressionnable, troublé
Xem thêm các từ khác
-
Impassiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) thản nhiên Phó từ (từ hiếm) thản nhiên -
Impatiemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng 1.2 Phản nghĩa Patiemment, calmement Phó từ Thiếu nhẫn nại, sốt... -
Impatience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu nhẫn nại, sự sốt ruột, sự nóng lòng 1.2 ( số nhiều) cảm giác bứt rứt 1.3... -
Impatiens
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bóng nước Danh từ giống cái (thực vật học) cây bóng nước -
Impatient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng 1.2 Phản nghĩa Calme, patient 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người... -
Impatientant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm sốt ruột Tính từ Làm sốt ruột -
Impatientante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái impatientant impatientant -
Impatiente
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người thiếu kiên nhẫn Tính từ giống cái impatient impatient Danh từ... -
Impatienter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sốt ruột 1.2 Phản nghĩa Patienter Ngoại động từ Làm sốt ruột Impatienter son auditoire làm... -
Impatronisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự đặt mình làm chủ Danh từ giống cái Sự tự đặt mình làm chủ -
Impatroniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm) đặt làm chủ, tôn làm chủ 1.2 (từ hiếm) bắt phải nhận, phải theo Ngoại động... -
Impavide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không nao núng, không sợ hãi Tính từ (văn học) không nao núng, không sợ hãi Impavide devant... -
Impayable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) buồn cười, kỳ cục Tính từ (thân mật) buồn cười, kỳ cục Aventure impayable cuộc phiêu... -
Impayé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa trả, chưa thanh toán 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương phiếu chưa thanh toán 3 Phản nghĩa 3.1 Payé... -
Impeccabilité
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự không sai lầm tội lỗi -
Impeccable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo, không chê vào đâu được 1.2 (tôn giáo) không thể sai lầm 1.3 Phản nghĩa Défectueux; négligé... -
Impeccablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn hảo, không chê vào đâu được Phó từ Hoàn hảo, không chê vào đâu được -
Impedimenta
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (quân sự) đồ cồng kềnh (xe cộ, hành lý...) làm chậm đà tiến quân 1.2 (văn... -
Impenne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) cánh cụt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) phân lớp... -
Impensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Pensable Tính từ Không thể tưởng tượng được Evénement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.