- Từ điển Pháp - Việt
Implanter
|
Ngoại động từ
Đưa vào, du nhập
(y học) cấy dưới da
(từ hiếm) cắm vào
- Certains végétaux implantent leurs racines à une profondeur considérable
- một số cây cắm rễ khá sâu xuống đất
Phản nghĩa Arracher, déraciner
Xem thêm các từ khác
-
Implexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Pièce implexe... -
Implication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự liên lụy 1.2 (triết học) quan hệ liên can 1.3 (toán học) sự kéo... -
Implicite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicite. Exprès, formel Tính từ Ẩn, ngầm Condition implicite điều kiện ngầm... -
Implicitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicitement Phó từ Ẩn, ngầm Cela fut implicitement convenu entre nous điều đó... -
Impliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho liên lụy 1.2 Bao hàm; kéo theo 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động... -
Implorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Tính từ Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Geste implorant cử chỉ... -
Implorante
Mục lục 1 Xem implorant Xem implorant -
Imploration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu xin, sự khẩn nài Danh từ giống cái Sự cầu xin, sự khẩn nài -
Implorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu xin, khẩn nài Ngoại động từ Cầu xin, khẩn nài Implorer le pardon cầu xin tha thứ -
Implosif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) khép Tính từ (ngôn ngữ học) khép Consonne implosive phụ âm khép -
Implosion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ùa vào, sự xô vào (của một chất lưu vào một nơi có áp suất thấp)... -
Implosive
Mục lục 1 Xem implosif Xem implosif -
Impluvium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bể hứng nước mưa (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) bể hứng nước... -
Impolarisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) không thể phân cực Tính từ (điện học) không thể phân cực Pile impolarisable pin không... -
Impoli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Correct, courtois, poli Tính từ Vô lễ Phản nghĩa Correct, courtois, poli -
Impolie
Mục lục 1 Xem impoli Xem impoli -
Impoliment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Poliment Phó từ Vô lễ Répondre impoliment trả lời vô lễ Phản nghĩa Poliment -
Impolitesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô lễ 1.2 Điều vô lễ 1.3 Phản nghĩa Correction, éducation, politesse, savoir-vivre Danh từ... -
Impolitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô chính trị; thất sách 1.2 Phản nghĩa Politique Tính từ Vô chính trị; thất sách Phản nghĩa Politique -
Impolitiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô chính trị; thất sách Phó từ Vô chính trị; thất sách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.