- Từ điển Pháp - Việt
Indu
|
Tính từ
(văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy
(luật học, pháp lý) không có cơ sở
- Réclamation indue
- yêu sách không có cơ sở
Không mắc nợ
Phản nghĩa Convenable, normal, régulier. D‰
Danh từ giống đực
Nợ khống, nợ xuýt
Xem thêm các từ khác
-
Indubitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, erroné. Faux; hypothétique Tính từ Không... -
Indubitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn Phó từ Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn -
Inductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ tự cảm Danh từ giống cái (điện học) độ tự cảm -
Inducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) cảm ứng 1.2 ( lôgic) quy nạp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện học) phần cảm 1.5 Phản... -
Inductif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) quy nạp 1.2 (điện học) cảm ứng Tính từ ( lôgic) quy nạp Méthode inductive phương pháp quy nạp... -
Induction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép quy nạp 1.2 Phản nghĩa Déduction 1.3 (điện học, sinh vật học; sinh lý học) sự cảm... -
Inductive
Mục lục 1 Xem inductif Xem inductif -
Inductrice
Mục lục 1 Xem inducteur Xem inducteur -
Indue
Mục lục 1 Xem indu Xem indu -
Induire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qui nạp, qui kết 1.2 Phản nghĩa Déduire 1.3 (điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng... -
Induit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) phần ứng 1.4 Phản nghĩa Inducteur Tính từ... -
Induite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái induit induit -
Indulgemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoan dung, độ lượng Phó từ Khoan dung, độ lượng Traiter indulgemment un coupable đối xử độ lượng... -
Indulgence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung, tính độ lượng 1.2 (tôn giáo) sự xá tội 1.3 Phản nghĩa Âpreté, cruauté, dureté,... -
Indulgencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Ngoại động từ (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Indulgencier... -
Indulgent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung, độ lượng 1.2 Phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère... -
Indulgente
Mục lục 1 Xem indulgent Xem indulgent -
Induline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđulin Danh từ giống cái ( hóa học) inđulin -
Indult
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đặc quyền (do giáo hoàng ủy cho) Danh từ giống đực (tôn giáo) đặc quyền... -
Induration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa cứng 1.2 Chai (ở tay, chân) Danh từ giống cái (y học) sự hóa cứng Chai (ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.