Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inféodé

Tính từ

Thần phục, phục tùng

Xem thêm các từ khác

  • Inférence

    Danh từ giống cái Sự suy diễn
  • Inférer

    Ngoại động từ Suy diễn, suy ra J\'en infère que nous pouvons réussir từ đó tôi suy ra là chúng ta có thể thành công
  • Inférieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới 1.2 Thấp, kém, thấp kém, bậc thấp 1.3 Nhỏ hơn 2 Danh từ 2.1 Kẻ dưới, người cấp dưới 3...
  • Inférieurement

    Phó từ �� dưới Placé inférieurement đặt ở dưới Kém Ils ont traité le sujet, mais l\'un bien inférieurement à l\'autre họ bàn...
  • Inférioriser

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho thấp kém, làm cho có cảm tưởng thua kém, làm cho tự ty
  • Infériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấp kém, sự thua kém 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thấp hơn 2 Phản nghĩa 2.1 Supériorité...
  • Inférovarié

    Tính từ (thực vật học) (có) bầu dưới
  • Inga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng tây
  • Ingagnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể được, không thể thắng Tính từ Không thể được, không thể thắng Procès ingagnable vụ...
  • Ingambe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi đứng nhanh nhẹn 1.2 Phản nghĩa Impotent, infirme 1.3 Danh từ 1.4 Người đi đứng nhanh nhẹn Tính từ...
  • Ingestes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thức ăn, thức uống Danh từ giống đực số nhiều...
  • Ingestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ăn, sự uống Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Inglorieuse

    Mục lục 1 Xem inglorieux Xem inglorieux
  • Inglorieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Victoire inglorieuse...
  • Ingluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) diều Tính từ (động vật học) (thuộc) diều Indigestion ingluviale chứng khó...
  • Ingluviale

    Mục lục 1 Xem ingluvial Xem ingluvial
  • Ingouvernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cai trị được 1.2 Phản nghĩa Docile, ma†trisable Tính từ Không cai trị được Peuple ingouvernable...
  • Ingrat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bội bạc, phụ bạc 1.2 (nghĩa bóng) bạc bẽo 1.3 Xấu xí, khó coi 1.4 Phản nghĩa Reconnaissant; fécond,...
  • Ingrate

    Mục lục 1 Xem ingrat Xem ingrat
  • Ingratement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bội bạc, phụ bạc Phó từ (văn học) bội bạc, phụ bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top