Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inquiet

Mục lục

Tính từ

Lo lắng, không yên
Être inquiet sur la santé de quelqu'un
lo lắng cho sức khỏe của ai
Air inquiet
vẻ lo lắng
Sommeil inquiet
giấc ngủ không yên
(văn học) không bao giờ thỏa lòng
(từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng yên
Phản nghĩa Quiet. Calme, tranquille; heureux, insouciant. Serein

Xem thêm các từ khác

  • Inquilinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lối sống nhờ Danh từ giống đực (thực vật học) lối sống nhờ
  • Inquisiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoi mói 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quan tòa dị giáo Tính từ Xoi mói Regard inquisiteur cái nhìn...
  • Inquisitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tìm hiểu Tính từ Tìm hiểu Regard inquisitif cái nhìn tìm hiểu
  • Inquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao Danh từ giống cái Sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao...
  • Inquisitive

    Mục lục 1 Xem inquisitif Xem inquisitif
  • Inquisitorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Xem inquisition Tính từ Hà khắc Mesure inquisitoriale biện pháp hà khắc Xem inquisition juges inquisitoriaux...
  • Inquisitoriale

    Mục lục 1 Xem inquisitorial Xem inquisitorial
  • Inquisitrice

    Mục lục 1 Xem inquisiteur Xem inquisiteur
  • Inquiétant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng lo ngại 2 Phản nghĩa 2.1 Rassurant Tính từ đáng lo ngại L\'état du malade est inquiétant tình trạng...
  • Inquiéter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo lắng 1.2 Quấy rối, làm cho ăn không ngon ngủ không yên 2 Phản nghĩa 2.1 Calmer rassurer...
  • Inquiétude

    Mục lục 1 danh từ giống cái 1.1 sự lo lắng, mối lo lắng 1.2 (văn học) sự không thỏa lòng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự động...
  • Inracontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể kể ra 1.2 Phản nghĩa Racontable Tính từ Không thể kể ra Joie inracontable niềm vui không thể...
  • Inramo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bông thô ai cập Danh từ giống đực Bông thô ai cập
  • Inro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp thuốc men (của người Nhật) Danh từ giống đực Hộp thuốc men (của người Nhật)
  • Insaisissabilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể tịch thu
  • Insaisissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể tịch thu 1.2 Không hiểu được, không thể nắm được 1.3 Không thể...
  • Insalifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không thể muối hóa được Tính từ ( hóa học) không thể muối hóa được Base insalifiable...
  • Insalissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể làm bẩn được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể làm...
  • Insalivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự thấm nước bọt Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Insalubre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lành, hại sức khỏe, độc 1.2 Phản nghĩa Salubre Tính từ Không lành, hại sức khỏe, độc Climat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top