Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insaisissable

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) không thể tịch thu
Không hiểu được, không thể nắm được
Không thể bắt, không thể tóm cổ
Khó thấy mặt, khó gặp mặt
Phản nghĩa Saisissable, sensible

Xem thêm các từ khác

  • Insalifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không thể muối hóa được Tính từ ( hóa học) không thể muối hóa được Base insalifiable...
  • Insalissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể làm bẩn được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể làm...
  • Insalivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự thấm nước bọt Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Insalubre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lành, hại sức khỏe, độc 1.2 Phản nghĩa Salubre Tính từ Không lành, hại sức khỏe, độc Climat...
  • Insalubrité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không lành, sự có hại sức khỏe, sự độc 2 Phản nghĩa 2.1 Salubrité Danh từ giống cái...
  • Insane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phi lý, điên rồ Tính từ (văn học) phi lý, điên rồ Propos insanes lời phi lý
  • Insanité

    Danh từ giống cái Sự phi lý, sự điên rồ điều phi lý, điều điên rồ
  • Insaponifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không thể xà phòng hóa 1.2 Phản nghĩa Saponifiable Tính từ ( hóa học) không thể xà phòng...
  • Insatiabilité

    Danh từ giống cái Tính không biết chán, tính không đã thèm Tính tham lam, vô độ, tính không hạn độ
  • Insatiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết chán, không đã thèm 1.2 Tham lam vô độ, không hạn độ 1.3 Phản nghĩa Assouvi, rassasié, satisfait...
  • Insatiablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không biết chán, không hạn độ Phó từ Không biết chán, không hạn độ
  • Insatisfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thỏa mãn, sự không vừa lòng 1.2 Phản nghĩa Satisfaction Danh từ giống cái Sự không...
  • Insatisfait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (được) thỏa mãn, chưa vừa lòng 1.2 Phản nghĩa Comblé, satisfait Tính từ Không (được) thỏa...
  • Insatisfaite

    Mục lục 1 Xem insatisfait Xem insatisfait
  • Insaturable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không bão hòa được Tính từ ( hóa học) không bão hòa được
  • Inscripteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bộ ghi (ở máy tính kế toán) Tính từ Ghi Cylindre inscripteur xi lanh ghi...
  • Inscriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghi, có thể đăng ký 1.2 (toán học) nội tiếp được Tính từ Có thể ghi, có thể đăng ký...
  • Inscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc 1.2 Sự ghi, sự vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top