Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insane

Mục lục

Tính từ

(văn học) phi lý, điên rồ
Propos insanes
lời phi lý

Xem thêm các từ khác

  • Insanité

    Danh từ giống cái Sự phi lý, sự điên rồ điều phi lý, điều điên rồ
  • Insaponifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không thể xà phòng hóa 1.2 Phản nghĩa Saponifiable Tính từ ( hóa học) không thể xà phòng...
  • Insatiabilité

    Danh từ giống cái Tính không biết chán, tính không đã thèm Tính tham lam, vô độ, tính không hạn độ
  • Insatiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết chán, không đã thèm 1.2 Tham lam vô độ, không hạn độ 1.3 Phản nghĩa Assouvi, rassasié, satisfait...
  • Insatiablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không biết chán, không hạn độ Phó từ Không biết chán, không hạn độ
  • Insatisfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thỏa mãn, sự không vừa lòng 1.2 Phản nghĩa Satisfaction Danh từ giống cái Sự không...
  • Insatisfait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (được) thỏa mãn, chưa vừa lòng 1.2 Phản nghĩa Comblé, satisfait Tính từ Không (được) thỏa...
  • Insatisfaite

    Mục lục 1 Xem insatisfait Xem insatisfait
  • Insaturable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không bão hòa được Tính từ ( hóa học) không bão hòa được
  • Inscripteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bộ ghi (ở máy tính kế toán) Tính từ Ghi Cylindre inscripteur xi lanh ghi...
  • Inscriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghi, có thể đăng ký 1.2 (toán học) nội tiếp được Tính từ Có thể ghi, có thể đăng ký...
  • Inscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc 1.2 Sự ghi, sự vào...
  • Inscriptrice

    Mục lục 1 Xem inscripteur Xem inscripteur
  • Inscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi, khắc, đăng ký 2 Phản nghĩa Biffer, radier, rayer 2.1 (toán học) vẽ nội tiếp Ngoại động...
  • Inscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ghi tên 2 Phản nghĩa Non-inscrit 2.1 (toán học) nội tiếp 3 Danh từ 3.1 Người có tên trong danh sách...
  • Inscrite

    Mục lục 1 Xem inscrit Xem inscrit
  • Inscrivant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người đòi đăng ký thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người đòi đăng ký...
  • Inscrivante

    Mục lục 1 Xem inscrivant Xem inscrivant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top