Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insociabilité

Xem thêm các từ khác

  • Insociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó gần, không hòa với người khác 1.2 Phản nghĩa Accommodant, sociable Tính từ Khó gần, không hòa với...
  • Insolateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò (dùng) tia nắng Danh từ giống đực Lò (dùng) tia nắng
  • Insolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phơi nắng 1.2 Sự say nắng 1.3 Thời gian nắng (trong ngày, trong tháng, trong năm) Danh từ...
  • Insolemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hỗn láo, xấc láo 1.2 Ngạo mạn 1.3 Ngạo đời, trêu người Phó từ Hỗn láo, xấc láo Répondre insolemment...
  • Insolence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo 1.2 Sự ngạo mạn 1.3 Phản nghĩa...
  • Insolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn láo, xấc láo 1.2 Ngạo mạn 1.3 Ngạo đời, trêu người 1.4 Phản nghĩa Respectueux; modeste, ordinaire...
  • Insolente

    Mục lục 1 Xem insolent Xem insolent
  • Insoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phơi nắng Ngoại động từ Phơi nắng
  • Insolite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ thường, khác thường 1.2 Phản nghĩa Accoutumé, familier, normal 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lạ...
  • Insolubiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho không hòa tan Ngoại động từ Làm cho không hòa tan
  • Insoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ( hòa) tan 2 Phản nghĩa Soluble 2.1 Không giải quyết được, nan giải 2.2 Phản nghĩa Résoluble Tính...
  • Insolvabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả 2 Phản nghĩa 2.1 Solvabilité Danh...
  • Insolvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có khả năng chi trả 1.2 Phản nghĩa Solvable Tính từ Không có khả năng chi trả [[Commer�ant]] insolvable...
  • Insomniaque

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ insomnieux insomnieux
  • Insomnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất ngủ Danh từ giống cái Sự mất ngủ
  • Insomnieuse

    Mục lục 1 Xem insomnieux Xem insomnieux
  • Insomnieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất ngủ 1.2 Danh từ 1.3 Người mất ngủ Tính từ Mất ngủ Vieillesse insomnieuse tuổi già mất ngủ Danh...
  • Insondable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dò được, không dò thấu 1.2 Cùng cực, tột độ Tính từ Không dò được, không dò thấu Ab†me...
  • Insonore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không kêu 1.2 Tiêu âm, triệt âm Tính từ Không kêu Tiêu âm, triệt âm
  • Insonorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu âm, sự triệt âm Danh từ giống cái Sự tiêu âm, sự triệt âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top