- Từ điển Pháp - Việt
Interventionnisme
|
Danh từ giống đực
Chủ nghĩa can thiệp
Phản nghĩa Neutralisme
Xem thêm các từ khác
-
Interventionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Neutraliste, non-interventionniste 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa can thiệp, người chủ... -
Interversible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có thể đảo ngược, khả nghịch Tính từ (toán học) có thể đảo ngược, khả nghịch -
Interversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đảo thứ tự Danh từ giống cái Sự đảo thứ tự -
Intervertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đảo thứ tự Ngoại động từ Đảo thứ tự -
Interview
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phỏng vấn Danh từ giống cái Cuộc phỏng vấn -
Interviewer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỏng vấn Ngoại động từ Phỏng vấn -
Intervieweur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn Danh từ Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn -
Intervieweuse
Mục lục 1 Xem intervieweur Xem intervieweur -
Interviewé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phỏng vấn 2 Danh từ 2.1 Người được phỏng vấn Tính từ được phỏng vấn Danh từ Người... -
Intervocalique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm Tính từ (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm -
Interzone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên khu Tính từ Liên khu -
Intestat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không lập di chúc Tính từ (luật học, pháp lý) không lập di chúc Mourir intestat... -
Intestin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nội bộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu)... -
Intestinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruột Tính từ (thuộc) ruột vers intestinaux giun sán -
Intestinale
Mục lục 1 Xem intestinal Xem intestinal -
Intestine
Mục lục 1 Xem intestin Xem intestin -
Intima
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng trong (của mạch máu) Danh từ giống cái (giải phẫu) màng trong (của mạch... -
Intimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự gọi ra tòa án cấp trên Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)... -
Intime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu kín, tự trong lòng 1.2 Mật thiết, thân thiết 1.3 Riêng tư 1.4 Thân mật; ấm cúng 1.5 Phản nghĩa... -
Intimement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sâu sắc 1.2 Mật thiết, thân thiết 1.3 (văn học) thân mật Phó từ Sâu sắc Mật thiết, thân thiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.