Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interzone

Mục lục

Tính từ

Liên khu

Xem thêm các từ khác

  • Intestat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không lập di chúc Tính từ (luật học, pháp lý) không lập di chúc Mourir intestat...
  • Intestin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nội bộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu)...
  • Intestinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruột Tính từ (thuộc) ruột vers intestinaux giun sán
  • Intestinale

    Mục lục 1 Xem intestinal Xem intestinal
  • Intestine

    Mục lục 1 Xem intestin Xem intestin
  • Intima

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng trong (của mạch máu) Danh từ giống cái (giải phẫu) màng trong (của mạch...
  • Intimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự gọi ra tòa án cấp trên Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)...
  • Intime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu kín, tự trong lòng 1.2 Mật thiết, thân thiết 1.3 Riêng tư 1.4 Thân mật; ấm cúng 1.5 Phản nghĩa...
  • Intimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sâu sắc 1.2 Mật thiết, thân thiết 1.3 (văn học) thân mật Phó từ Sâu sắc Mật thiết, thân thiết...
  • Intimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) gọi ra tòa án cấp trên 1.2 Truyền đạt Ngoại động từ (luật học,...
  • Intimidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm cho rụt rè e sợ Tính từ Có thể làm cho rụt rè e sợ
  • Intimidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụt rè e sợ Tính từ Làm rụt rè e sợ
  • Intimidante

    Mục lục 1 Xem intimidant Xem intimidant
  • Intimidateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hăm dọa, đe dọa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hăm dọa, đe dọa Des...
  • Intimidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hăm dọa, sự đe dọa Danh từ giống cái Sự hăm dọa, sự đe dọa
  • Intimidatrice

    Mục lục 1 Xem intimidateur Xem intimidateur
  • Intimider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hăm dọa, đe dọa, dọa 1.2 Làm cho rụt rè e sợ 1.3 Phản nghĩa Encourager, enhardir, rassurer. Décontracter,...
  • Intimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lối tả tâm tình; trường phái tâm tình 1.2 (hội họa) lối vẽ cảnh nội thất;...
  • Intimiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) nhà thơ tâm tình 1.2 (hội họa) họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất 2 Tính từ 2.1 Xem intimisme Danh...
  • Intimité

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) tính sâu kín 1.2 Sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật 1.3 Sự ấm cúng 2 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top