Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interview

Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộc phỏng vấn

Xem thêm các từ khác

  • Interviewer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỏng vấn Ngoại động từ Phỏng vấn
  • Intervieweur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn Danh từ Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn
  • Intervieweuse

    Mục lục 1 Xem intervieweur Xem intervieweur
  • Interviewé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phỏng vấn 2 Danh từ 2.1 Người được phỏng vấn Tính từ được phỏng vấn Danh từ Người...
  • Intervocalique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm Tính từ (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm
  • Interzone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên khu Tính từ Liên khu
  • Intestat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không lập di chúc Tính từ (luật học, pháp lý) không lập di chúc Mourir intestat...
  • Intestin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nội bộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu)...
  • Intestinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruột Tính từ (thuộc) ruột vers intestinaux giun sán
  • Intestinale

    Mục lục 1 Xem intestinal Xem intestinal
  • Intestine

    Mục lục 1 Xem intestin Xem intestin
  • Intima

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng trong (của mạch máu) Danh từ giống cái (giải phẫu) màng trong (của mạch...
  • Intimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự gọi ra tòa án cấp trên Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)...
  • Intime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu kín, tự trong lòng 1.2 Mật thiết, thân thiết 1.3 Riêng tư 1.4 Thân mật; ấm cúng 1.5 Phản nghĩa...
  • Intimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sâu sắc 1.2 Mật thiết, thân thiết 1.3 (văn học) thân mật Phó từ Sâu sắc Mật thiết, thân thiết...
  • Intimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) gọi ra tòa án cấp trên 1.2 Truyền đạt Ngoại động từ (luật học,...
  • Intimidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm cho rụt rè e sợ Tính từ Có thể làm cho rụt rè e sợ
  • Intimidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụt rè e sợ Tính từ Làm rụt rè e sợ
  • Intimidante

    Mục lục 1 Xem intimidant Xem intimidant
  • Intimidateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hăm dọa, đe dọa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hăm dọa, đe dọa Des...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top