- Từ điển Pháp - Việt
Intimidante
|
Xem intimidant
Xem thêm các từ khác
-
Intimidateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hăm dọa, đe dọa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hăm dọa, đe dọa Des... -
Intimidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hăm dọa, sự đe dọa Danh từ giống cái Sự hăm dọa, sự đe dọa -
Intimidatrice
Mục lục 1 Xem intimidateur Xem intimidateur -
Intimider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hăm dọa, đe dọa, dọa 1.2 Làm cho rụt rè e sợ 1.3 Phản nghĩa Encourager, enhardir, rassurer. Décontracter,... -
Intimisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lối tả tâm tình; trường phái tâm tình 1.2 (hội họa) lối vẽ cảnh nội thất;... -
Intimiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) nhà thơ tâm tình 1.2 (hội họa) họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất 2 Tính từ 2.1 Xem intimisme Danh... -
Intimité
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) tính sâu kín 1.2 Sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật 1.3 Sự ấm cúng 2 Phản nghĩa... -
Intine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng trong (hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) màng trong (hạt... -
Intirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành in) không thể in nhiều bản Tính từ (ngành in) không thể in nhiều bản Estampe intirable bức tranh... -
Intitulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt tên sách, sự đặt nhan đề, sự đặt đầu đề Danh từ giống cái Sự đặt tên... -
Intituler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt tên sách, đặt nhan đề, đặt đầu đề Ngoại động từ Đặt tên sách, đặt nhan đề,... -
Intolérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không khoan dung; sự cố chấp 1.2 (y học) sự không chịu thuốc, sự công phạt 2 Phản... -
Intolérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không khoan dung; cố chấp 2 Danh từ 2.1 Người cố chấp 3 Phản nghĩa 3.1 Tolérant Compréhensif large (d\'esprit)... -
Intonation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm điệu 1.2 (ngôn ngữ học) ngữ điệu Danh từ giống cái (âm nhạc) âm điệu... -
Intorsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự quấn vào trong Danh từ giống cái (động vật học) sự quấn vào trong -
Intouchable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được sờ đến, không được đụng đến 1.2 (thân mật) không dám động đến 1.3 Danh từ 1.4... -
Intoxicant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngộ độc Tính từ Làm ngộ độc -
Intoxicante
Mục lục 1 Xem intoxicant Xem intoxicant -
Intoxication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngộ độc; sự nhiễm độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) sự đầu độc 1.3 Phản... -
Intoxiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm độc, làm ngộ độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) đầu độc (về tư tưởng..)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.