- Từ điển Pháp - Việt
Jeunette
|
Xem jeunet
Xem thêm các từ khác
-
Jeunot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) còn trẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chàng trai Tính từ (thân mật) còn trẻ Danh... -
Jeunotte
Mục lục 1 Xem jeunot Xem jeunot -
Ji
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ -
Jidaimono
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch lịch sử ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Kịch lịch sử ( Nhật Bản) -
Jigger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) biến thế jigơ Danh từ giống đực (điện học) biến thế jigơ -
Jingo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phần tử sô vanh hiếu chiến ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) phần tử sô... -
Jiu-jitsu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ jiuxu (của Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ jiuxu (của Nhật Bản) -
Joaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kim hoàn; nghề bán kim hoàn 1.2 Đồ kim hoàn; hiệu kim hoàn Danh từ giống cái Nghề kim... -
Joaillier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ kim hoàn 1.2 Người bán kim hoàn Danh từ Thợ kim hoàn Người bán kim hoàn -
Job
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm kiếm tiền (tạm thời) Danh từ giống đực Việc làm kiếm tiền (tạm thời) monter... -
Jobard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khờ khạo 1.2 Phản nghĩa Malin 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) kẻ khờ khạo Tính từ (thân mật)... -
Jobarde
Mục lục 1 Xem jobard Xem jobard -
Jobarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa gạt Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa... -
Jobarderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khờ khạo 1.2 Lời nói khờ khạo Danh từ giống cái Sự khờ khạo Lời nói khờ khạo -
Jobardise
Mục lục 1 Xem jobarderie Xem jobarderie -
Jobelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng lóng của bọn ăn mày Danh từ giống đực (sử học) tiếng lóng của bọn... -
Jocasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sao tro Danh từ giống cái (động vật học) chim sao tro -
Jociste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đoàn viên Thanh niên công nhân Cơ Đốc Danh từ Đoàn viên Thanh niên công nhân Cơ Đốc -
Jockey
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cưỡi ngựa đua, dô kề Danh từ giống đực Người cưỡi ngựa đua, dô kề régime... -
Jocrisse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng ngốc Danh từ giống đực Chàng ngốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.