Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Joaillerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề kim hoàn; nghề bán kim hoàn
Đồ kim hoàn; hiệu kim hoàn

Xem thêm các từ khác

  • Joaillier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ kim hoàn 1.2 Người bán kim hoàn Danh từ Thợ kim hoàn Người bán kim hoàn
  • Job

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm kiếm tiền (tạm thời) Danh từ giống đực Việc làm kiếm tiền (tạm thời) monter...
  • Jobard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khờ khạo 1.2 Phản nghĩa Malin 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) kẻ khờ khạo Tính từ (thân mật)...
  • Jobarde

    Mục lục 1 Xem jobard Xem jobard
  • Jobarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa gạt Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa...
  • Jobarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khờ khạo 1.2 Lời nói khờ khạo Danh từ giống cái Sự khờ khạo Lời nói khờ khạo
  • Jobardise

    Mục lục 1 Xem jobarderie Xem jobarderie
  • Jobelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng lóng của bọn ăn mày Danh từ giống đực (sử học) tiếng lóng của bọn...
  • Jocasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sao tro Danh từ giống cái (động vật học) chim sao tro
  • Jociste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đoàn viên Thanh niên công nhân Cơ Đốc Danh từ Đoàn viên Thanh niên công nhân Cơ Đốc
  • Jockey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cưỡi ngựa đua, dô kề Danh từ giống đực Người cưỡi ngựa đua, dô kề régime...
  • Jocrisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng ngốc Danh từ giống đực Chàng ngốc
  • Jodler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hát í a (không thành lời) Nội động từ Hát í a (không thành lời)
  • Joeuse

    Mục lục 1 Xem joyeux Xem joyeux
  • Johannique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thánh Giăng (tác giả tập Phúc âm IV) Tính từ (thuộc) Thánh Giăng (tác giả tập Phúc âm IV)
  • Johannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) johanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) johanit
  • Joie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui sướng, sự vui mừng 1.2 Niềm vui 1.3 Phản nghĩa Chagrin, désenchantement, désespoir, douleur,...
  • Joindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối 1.2 Gắn thêm, kết hợp 1.3 Theo kịp, đuổi kịp; gặp 1.4 Phản nghĩa Disjoindre. Isoler, séparer;...
  • Joint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối 1.2 Gắn, kèm; kết hợp 1.3 Phản nghĩa Disjoint, séparé 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nối, chỗ...
  • Jointe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái joint joint
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top