- Từ điển Pháp - Việt
Joindre
|
Ngoại động từ
Nối
Gắn thêm, kết hợp
Theo kịp, đuổi kịp; gặp
Phản nghĩa Disjoindre. Isoler, séparer; éloigner
Nội động từ
Khít
Xem thêm các từ khác
-
Joint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối 1.2 Gắn, kèm; kết hợp 1.3 Phản nghĩa Disjoint, séparé 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nối, chỗ... -
Jointe
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái joint joint -
Jointement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối, sự ghép Danh từ giống đực Sự nối, sự ghép -
Jointer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán) Ngoại động từ Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán) -
Jointif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối ghép Tính từ Nối ghép Planches jointives ván ghép -
Jointive
Mục lục 1 Xem jointif Xem jointif -
Jointoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét (vữa vào) kẽ (một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét (vữa... -
Jointure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ nối, chỗ khớp 1.2 ( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tài tháo vát Danh từ giống cái Chỗ... -
Joker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo -
Joli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh, đẹp, xinh đẹp 1.2 Hay, tốt; khá 1.3 (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại 1.4 Rất xinh; rất... -
Jolie
Mục lục 1 Xem joli Xem joli -
Joliesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xinh đẹp 1.2 Phản nghĩa Laideur Danh từ giống cái Vẻ xinh đẹp Joliesse des traits du visage... -
Joliment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xinh, đẹp 2 Phản nghĩa Laidement 2.1 Hay, khéo 2.2 (thân mật) rất, lắm 2.3 (mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm... -
Jollyte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jolit -
Jonathan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò ném đáo (vào một bàn chia mười sáu ô) Danh từ giống đực Trò ném đáo (vào một... -
Jonc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bấc 1.2 Gậy (bằng) song 1.3 Nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới) Danh từ... -
Joncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan mặt bấc, đan mặt cói (cho ghế) Ngoại động từ Đan mặt bấc, đan mặt cói (cho ghế) -
Jonchaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi bấc Danh từ giống cái Bãi bấc -
Joncher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc lên, rải lên 1.2 Phủ, phủ đầy Ngoại động từ Rắc lên, rải lên Joncher la terre de fleurs... -
Joncheraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jonchaie jonchaie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.