Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jugal

Mục lục

Tính từ

Os jugal
) (giải phẫu) xương gò má

Xem thêm các từ khác

  • Jugale

    Mục lục 1 Xem jugal Xem jugal
  • Juge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thẩm phán, quan tòa 1.2 Người phân xử, trọng tài; người xét xử 1.3 Người đánh giá Danh...
  • Jugeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đem ra xét xử; có thể xét xử Tính từ Có thể đem ra xét xử; có thể xét xử Procès difficilement...
  • Jugement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xét xử; bản án 1.2 Năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá 1.3 (tôn giáo)...
  • Jugeote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) óc phán đoán; lương tri, lẽ thường Danh từ giống cái (thân mật) óc phán đoán;...
  • Juger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét xử, xử 1.2 Phân xử, làm trọng tài 1.3 Phán đoán; phán xét, nhận định, đánh giá 1.4...
  • Jugeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người xét đoán nông cạn, người phê phán hời hợt Danh từ (nghĩa xấu) người xét đoán...
  • Jugeuse

    Mục lục 1 Xem jugeur Xem jugeur
  • Jugulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) cổ, cảnh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Quai mũ (đeo xuống cằm) 1.4 (giải phẫu)...
  • Juguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn chặn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bóp họng, bóp cổ Ngoại động từ Ngăn chặn Juguler une maladie...
  • Juif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Do Thái 1.2 (nghĩa xấu) hám lợi; hà tiện Tính từ (thuộc) Do Thái Le peuple juif dân tộc Do Thái...
  • Juillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng bảy Danh từ giống đực Tháng bảy
  • Juin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng sáu Danh từ giống đực Tháng sáu
  • Juive

    Mục lục 1 Xem juif Xem juif
  • Juiverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bọn Do Thái 1.2 (sử học) khu Do Thái Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bọn Do Thái...
  • Jujube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả táo ta 1.2 Bột táo ta (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Quả táo ta Bột táo ta (dùng...
  • Jujubier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo ta Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo ta
  • Juke-box

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hát tự động Danh từ giống đực Máy hát tự động
  • Julep

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ngọt (để uống thuốc), nước chiêu Danh từ giống đực Nước ngọt (để uống...
  • Jules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt, hài hước; thân mật) chồng, tình nhân Danh từ giống đực (đùa cợt, hài hước;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top