Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jugement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự xét xử; bản án
Le jugement d'un accusé
sự xét xử một bị cáo
Casser un jugement
hủy một bản án
Năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá
Jugement de l'histoire
sự phán xét của lịch sử
(tôn giáo) lời phán quyết (của Chúa)

Xem thêm các từ khác

  • Jugeote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) óc phán đoán; lương tri, lẽ thường Danh từ giống cái (thân mật) óc phán đoán;...
  • Juger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét xử, xử 1.2 Phân xử, làm trọng tài 1.3 Phán đoán; phán xét, nhận định, đánh giá 1.4...
  • Jugeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người xét đoán nông cạn, người phê phán hời hợt Danh từ (nghĩa xấu) người xét đoán...
  • Jugeuse

    Mục lục 1 Xem jugeur Xem jugeur
  • Jugulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) cổ, cảnh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Quai mũ (đeo xuống cằm) 1.4 (giải phẫu)...
  • Juguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn chặn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bóp họng, bóp cổ Ngoại động từ Ngăn chặn Juguler une maladie...
  • Juif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Do Thái 1.2 (nghĩa xấu) hám lợi; hà tiện Tính từ (thuộc) Do Thái Le peuple juif dân tộc Do Thái...
  • Juillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng bảy Danh từ giống đực Tháng bảy
  • Juin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng sáu Danh từ giống đực Tháng sáu
  • Juive

    Mục lục 1 Xem juif Xem juif
  • Juiverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bọn Do Thái 1.2 (sử học) khu Do Thái Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bọn Do Thái...
  • Jujube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả táo ta 1.2 Bột táo ta (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Quả táo ta Bột táo ta (dùng...
  • Jujubier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo ta Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo ta
  • Juke-box

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hát tự động Danh từ giống đực Máy hát tự động
  • Julep

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ngọt (để uống thuốc), nước chiêu Danh từ giống đực Nước ngọt (để uống...
  • Jules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt, hài hước; thân mật) chồng, tình nhân Danh từ giống đực (đùa cợt, hài hước;...
  • Julien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Calendrier julien lịch Giu-li-út
  • Julienne

    Mục lục 1 Xem julien Xem julien
  • Jumbo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) xe khoan Danh từ giống đực (ngành mỏ) xe khoan
  • Jumeau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh đôi 1.2 Sóng đôi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ sinh đôi 1.5 Trẻ sinh đôi Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top