Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Juponner

Mục lục

Ngoại động từ

Mặc váy trong cho
Làm cho (váy, áo ngoài) phồng lên do có váy trong rộng

Xem thêm các từ khác

  • Jurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) phải tuyên thệ Tính từ (sử học) phải tuyên thệ Fief jurable đất phong phải tuyên thệ
  • Jurande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ban quản lý phường hội Danh từ giống cái (sử học) ban quản lý phường hội
  • Jurassien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy Sĩ) Tính từ (thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy Sĩ) Relief...
  • Jurassienne

    Mục lục 1 Xem jurassien Xem jurassien
  • Jurassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ jura 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa) kỷ jura; hệ jura Tính từ (thuộc) kỷ jura Danh từ...
  • Jurat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên chức thị chính ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) viên chức thị chính...
  • Juratoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Caution juratoire (luật học, pháp lý) lời tuyên thệ bảo lãnh
  • Jurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ jurement...
  • Jurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thề, thề nguyền, thề thốt 1.2 Chói (tai) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ 2 Nội động từ 2.1...
  • Jureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) linh mục đã tuyên thệ (thời cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Juridiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử 1.2 Cấp tòa án Danh từ giống cái Quyền xét xử,...
  • Juridictionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem juridiction Tính từ Xem juridiction Pouvoir juridictionnel quyền xét xử
  • Juridictionnelle

    Mục lục 1 Xem juridictionnel Xem juridictionnel
  • Juridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) pháp lý 1.2 Trước tòa Tính từ (thuộc) pháp lý Acte juridique văn bản pháp lý Trước tòa Action...
  • Juridiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt pháp lý Phó từ Về mặt pháp lý
  • Juridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa pháp lý, sự câu nệ pháp lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa pháp lý, sự câu...
  • Jurinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jurinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jurinit
  • Jurisconsulte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà luật học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cố vấn pháp lý Danh từ giống đực...
  • Jurisprudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp chế 1.2 Lối xét xử (của một tòa án) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) pháp luật học Danh từ...
  • Jurisprudentiel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ jurisprudence 2 2
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top