Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kelt

Mục lục

Danh từ giống đực

Cá hồi con
Cá hồi đẻ không về biển

Xem thêm các từ khác

  • Kelvin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) kenvin Danh từ giống đực (khoa đo lường) kenvin
  • Kemas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực goral goral
  • Kempite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kempit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kempit
  • Kendo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Có quyền ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Có quyền ( Nhật Bản)
  • Kentia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ căng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ căng
  • Kentrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kentrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kentrolit
  • Kentropylle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng hoa
  • Kermesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ phiên, hội chợ Danh từ giống cái Chợ phiên, hội chợ
  • Kermès

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp son, sâu yên chi 1.2 Phẩm yên chi 1.3 (thực vật học) cây sồi yên...
  • Kernera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải núi Danh từ giống đực (thực vật học) cải núi
  • Kernet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) rãnh tháo nước Danh từ giống đực (ngành mỏ) rãnh tháo nước
  • Kernite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kecnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kecnit
  • Kerria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm vàng (họ hoa hồng) Danh từ giống cái, danh...
  • Kerrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm vàng (họ hoa hồng) Danh từ giống cái, danh...
  • Kerrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kerit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kerit
  • Ketch

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ketch 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thuyền buồm két Bản mẫu:Ketch Danh từ giống đực Thuyền buồm két
  • Ketchup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sốt cà chua nấm Danh từ giống đực Nước sốt cà chua nấm
  • Keteleeria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du sam Danh từ giống đực (thực vật học) cây du sam
  • Ketmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dâm bụt Danh từ giống cái (thực vật học) cây dâm bụt
  • Ketupu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dù dì (một loại cú) Danh từ giống đực (động vật học) chim dù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top