Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lagotis

Mục lục

Danh từ giống đực

Như lagidium

Xem thêm các từ khác

  • Lagotriche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ bông Danh từ giống đực (động vật học) khỉ bông
  • Laguis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thòng lọng Danh từ giống đực Dây thòng lọng
  • Lagunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lagune Tính từ Xem lagune Niveau lagunaire mực nước phá
  • Lagune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phá (nước mặn) Danh từ giống cái Phá (nước mặn) Lagune de Thuanan phá thuận an
  • Lai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đoản thi (thời trung đại) Danh từ giống đực (sử học) đoản thi (thời trung...
  • Laid

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu, xấu xí 1.2 Xấu xa, tồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái xấu Tính từ Xấu, xấu xí Laid à faire peur...
  • Laide

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laid laid
  • Laidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấu, xấu xí 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xấu xa Phó từ Xấu, xấu xí Tableau laidement encadré bức tranh...
  • Laideron

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ xấu 1.2 Tính từ 1.3 Xấu, xấu xí (nữ) Danh từ giống cái Phụ nữ xấu Tính từ...
  • Laideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu, sự xấu xí 1.2 Sự xấu xa; điều xấu xa Danh từ giống cái Sự xấu, sự xấu xí...
  • Laie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) phi giáo hội, thế tục Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) phi giáo hội, thế tục frère...
  • Laika

    Mục lục 1 Danh từ giống dực 1.1 Chó laica Danh từ giống dực Chó laica
  • Lainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng len; hàng len đan 1.2 (ngành dệt) sự lên tuyết (chải len dạ cho lên tuyết) 1.3 (từ...
  • Laine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông len 1.2 Len; hàng len, đồ len 1.3 Sợi, tơ Danh từ giống cái Lông len Laine courte lông len...
  • Lainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên tuyết (chải len dạ cho lên tuyết) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tuyết (của vải) Ngoại động...
  • Lainerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dệt len; hàng len 1.2 Cửa hàng len dạ 1.3 Xưởng lên tuyết len dạ 1.4 Nơi xén lông cừu...
  • Lainette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) len vụn Danh từ giống cái (ngành dệt) len vụn
  • Laineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngành dệt) máy lấy tuyết (len dạ) Tính từ giống cái laineux laineux...
  • Laineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm lông len 1.2 (có) nhiều len 1.3 Như len Tính từ Lắm lông len Race de moutons laineux nòi cừu lắm lông...
  • Lainier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) len 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ dệt len 1.4 Người bán len Tính từ (thuộc) len Industrie lainière...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top