Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laideron

Mục lục

Danh từ giống cái

Phụ nữ xấu
Tính từ
Xấu, xấu xí (nữ)

Xem thêm các từ khác

  • Laideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu, sự xấu xí 1.2 Sự xấu xa; điều xấu xa Danh từ giống cái Sự xấu, sự xấu xí...
  • Laie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) phi giáo hội, thế tục Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) phi giáo hội, thế tục frère...
  • Laika

    Mục lục 1 Danh từ giống dực 1.1 Chó laica Danh từ giống dực Chó laica
  • Lainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng len; hàng len đan 1.2 (ngành dệt) sự lên tuyết (chải len dạ cho lên tuyết) 1.3 (từ...
  • Laine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông len 1.2 Len; hàng len, đồ len 1.3 Sợi, tơ Danh từ giống cái Lông len Laine courte lông len...
  • Lainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên tuyết (chải len dạ cho lên tuyết) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tuyết (của vải) Ngoại động...
  • Lainerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dệt len; hàng len 1.2 Cửa hàng len dạ 1.3 Xưởng lên tuyết len dạ 1.4 Nơi xén lông cừu...
  • Lainette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) len vụn Danh từ giống cái (ngành dệt) len vụn
  • Laineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngành dệt) máy lấy tuyết (len dạ) Tính từ giống cái laineux laineux...
  • Laineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm lông len 1.2 (có) nhiều len 1.3 Như len Tính từ Lắm lông len Race de moutons laineux nòi cừu lắm lông...
  • Lainier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) len 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ dệt len 1.4 Người bán len Tính từ (thuộc) len Industrie lainière...
  • Laird

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa chủ (ở ê cốt) Danh từ giống đực Địa chủ (ở ê cốt)
  • Lais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi bồi Danh từ giống đực Bãi bồi Lais de rivière bãi bồi sông
  • Laisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây dắt (chó...) 1.2 Bãi triều; đường ngấn thủy triều 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ...
  • Laisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để 1.2 Để lại 1.3 Để mất 1.4 Giao 1.5 Bỏ (rời), bỏ, bỏ (quên) Ngoại động từ Để Laisser...
  • Laisser-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bừa bãi, sự cẩu thả Danh từ giống đực ( không đổi) Sự bừa bãi,...
  • Laisser-courre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) nơi thả chó 1.2 Lúc thả chó Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Laisser-passer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy thông hành 1.2 Giấy mang hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy...
  • Laisser-tout-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) tạp đề ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (sử học) tạp...
  • Lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa Danh từ giống đực Sữa Lait de vache sữa bò Lait d\'amande sữa hạnh (nhân) Lait artificiel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top