- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Lainier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) len 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ dệt len 1.4 Người bán len Tính từ (thuộc) len Industrie lainière... -
Laird
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa chủ (ở ê cốt) Danh từ giống đực Địa chủ (ở ê cốt) -
Lais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi bồi Danh từ giống đực Bãi bồi Lais de rivière bãi bồi sông -
Laisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây dắt (chó...) 1.2 Bãi triều; đường ngấn thủy triều 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ... -
Laisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để 1.2 Để lại 1.3 Để mất 1.4 Giao 1.5 Bỏ (rời), bỏ, bỏ (quên) Ngoại động từ Để Laisser... -
Laisser-aller
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bừa bãi, sự cẩu thả Danh từ giống đực ( không đổi) Sự bừa bãi,... -
Laisser-courre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) nơi thả chó 1.2 Lúc thả chó Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Laisser-passer
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy thông hành 1.2 Giấy mang hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy... -
Laisser-tout-faire
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) tạp đề ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (sử học) tạp... -
Lait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa Danh từ giống đực Sữa Lait de vache sữa bò Lait d\'amande sữa hạnh (nhân) Lait artificiel... -
Laitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn sữa Danh từ giống đực Thức ăn sữa Aimer les laitages thích thức ăn sữa -
Laitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹ (cá) 1.2 (xây dựmg) xi măng hòa nước Danh từ giống cái Sẹ (cá) (xây dựmg) xi măng hòa... -
Laite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laitance laitance laiteron laiteron -
Laiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng sữa; nghề chế biến sữa 1.2 Cửa hàng bơ sữa; nghề buôn sữa Danh từ giống cái... -
Laiteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp dại -
Laiteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laiteux laiteux -
Laiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sữa 1.2 (thực vật học) có nhựa (như) sữa Tính từ Như sữa Blanc laiteux trắng (như) sữa (thực... -
Laitier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sữa 1.2 (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người bán sữa (thường đưa... -
Laiton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thau Danh từ giống đực Đồng thau -
Laitonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng thau Danh từ giống đực Sự mạ đồng thau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.