Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laineux

Mục lục

Tính từ

Lắm lông len
Race de moutons laineux
nòi cừu lắm lông len
Tige laineuse
(thực vật học) thân cây lắm lông len
(có) nhiều len
Drap laineux
dạ nhiều len
Như len
Cheveux laineux
tóc như len

Xem thêm các từ khác

  • Lainier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) len 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ dệt len 1.4 Người bán len Tính từ (thuộc) len Industrie lainière...
  • Laird

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa chủ (ở ê cốt) Danh từ giống đực Địa chủ (ở ê cốt)
  • Lais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi bồi Danh từ giống đực Bãi bồi Lais de rivière bãi bồi sông
  • Laisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây dắt (chó...) 1.2 Bãi triều; đường ngấn thủy triều 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ...
  • Laisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để 1.2 Để lại 1.3 Để mất 1.4 Giao 1.5 Bỏ (rời), bỏ, bỏ (quên) Ngoại động từ Để Laisser...
  • Laisser-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bừa bãi, sự cẩu thả Danh từ giống đực ( không đổi) Sự bừa bãi,...
  • Laisser-courre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) nơi thả chó 1.2 Lúc thả chó Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Laisser-passer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy thông hành 1.2 Giấy mang hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy...
  • Laisser-tout-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) tạp đề ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (sử học) tạp...
  • Lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa Danh từ giống đực Sữa Lait de vache sữa bò Lait d\'amande sữa hạnh (nhân) Lait artificiel...
  • Laitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn sữa Danh từ giống đực Thức ăn sữa Aimer les laitages thích thức ăn sữa
  • Laitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹ (cá) 1.2 (xây dựmg) xi măng hòa nước Danh từ giống cái Sẹ (cá) (xây dựmg) xi măng hòa...
  • Laite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laitance laitance laiteron laiteron
  • Laiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng sữa; nghề chế biến sữa 1.2 Cửa hàng bơ sữa; nghề buôn sữa Danh từ giống cái...
  • Laiteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp dại
  • Laiteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laiteux laiteux
  • Laiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sữa 1.2 (thực vật học) có nhựa (như) sữa Tính từ Như sữa Blanc laiteux trắng (như) sữa (thực...
  • Laitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sữa 1.2 (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người bán sữa (thường đưa...
  • Laiton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thau Danh từ giống đực Đồng thau
  • Laitonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng thau Danh từ giống đực Sự mạ đồng thau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top