Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suite

Mục lục

/swi:t/

Thông dụng

Danh từ

Bộ đồ gỗ
a dining-room suite
một bộ đồ gỗ trong phòng ăn
Dãy phòng
suite of rooms
dãy buồng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ
Bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau)
a suite of programs for a computer
một bộ chương trình cho máy tính
Đoàn tuỳ tùng; đoàn hộ tống
(âm nhạc) tổ khúc (bản nhạc gồm ba phần hoặc nhiều hơn có liên quan với nhau)
(địa lý,địa chất) hệ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dãy
điệp
Mediterranean suite
điệp Địa trung hải
Pacific suite
điệp Thái bình dương

Kinh tế

bộ ở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apartment , array , batch , body , chambers , collection , flat , group , lodging , lot , parcel , rental , series , set , tenement , attendants , clutch , cortege , court , escort , faculty , followers , retainers , retinue , servants , staff , train , chain , concatenation , consecution , line , order , progression , row , scale , sequel , sequence , string , succession , entourage , following , course , procession , round , run , band , furniture , rooms , train of attendants

Xem thêm các từ khác

  • Suite of furniture

    bộ phụ tùng đồ gỗ,
  • Suite of program

    dãy chương trình,
  • Suite of programs

    dãy chương trình,
  • Suite of racks

    khung, dãy, hàng,
  • Suite of rooms

    dãy phòng thông nhau,
  • Suite of switchboards

    dãy bảng chuyển mạch,
  • Suited

    / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife...
  • Suiting

    / ´su:tiη /, Danh từ: vải để may com lê, Dệt may: vải may âu phục,...
  • Suitor

    / ´su:tə /, Danh từ: người cầu hôn; người theo đuổi (phụ nữ), (pháp lý) bên nguyên; nguyên...
  • Suitress

    Danh từ:,
  • Suits

    ,
  • Sul generis

    Tính từ: riêng biệt,
  • Sulcate

    / ´sʌlkeit /, Tính từ: (sinh vật học) có rãnh, Y học: có rãnh,
  • Sulcated

    như sulcate,
  • Sulcation

    / sʌl´keiʃən /, danh từ, sự hình thành khe; rãnh,
  • Sulci

    số nhiều củasulcus,
  • Sulci cerebelli

    rãnh tiểu não,
  • Sulcicerebelli

    rãnh tiểu não,
  • Sulcide

    tự tử,
  • Sulcus

    / ´sʌlkəs /, Danh từ số nhiều sulci: khe; rãnh nhỏ, Y học: nếp gấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top