Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Landgraviat

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) trước vị lãnh chúa ( Đức)
Lãnh địa (của lãnh chúa Đức)

Xem thêm các từ khác

  • Landier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giá củi (trong lò sưởi) Danh từ giống đực ajonc ajonc (sử học) giá củi (trong...
  • Landit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lendit lendit
  • Landlord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Anh)
  • Landole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhạn biển Danh từ giống cái (động vật học) nhạn biển
  • Landolphia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây cao su (họ trúc đào) Danh từ giống cái (thực vật học) dây cao su (họ...
  • Landsturm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân hậu bị lớn tuổi ( Đức, Aó) Danh từ giống đực (sử học) quân hậu...
  • Laneret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim ưng đực Danh từ giống đực (săn bắn) chim ưng đực
  • Lanet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng điạ phương) lưới lane (đánh cá) Danh từ giống đực (tiếng điạ phương) lưới...
  • Lanfaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ xì gà Danh từ giống đực (động vật học) bọ xì gà
  • Langage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngôn ngữ, tiếng nói 1.2 Cách nói Danh từ giống đực Ngôn ngữ, tiếng nói Langage parlé ngôn...
  • Langagier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ngôn ngữ Tính từ (thuộc) ngôn ngữ
  • Langbanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) langbanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) langbanit
  • Langbeinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) langbeinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) langbeinit
  • Lange

    Mục lục 1 Danh từ giống dực 1.1 Tã, lót (của trẻ em) Danh từ giống dực Tã, lót (của trẻ em) dans les langes (ở thời kỳ)...
  • Langer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn tả Ngoại động từ Quấn tả Langer un nouveau-né quấn tã một trẻ sơ sinh
  • Langite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) langit Danh từ giống cái (khoáng vật học) langit
  • Langoureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái langoureux langoureux
  • Langoureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bạc nhược, uể oải, lừ đừ 1.2 Ưu tư mơ mộng; tương tư Phó từ Bạc nhược, uể oải, lừ đừ...
  • Langoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bạc nhược, uể oải, lừ đừ 1.2 Ưu tư mơ mộng; tương tư Tính từ Bạc nhược, uể oải, lừ đừ...
  • Langouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm rồng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) châu chấu Danh từ giống cái (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top