Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Languissamment

Mục lục

Phó từ

Uể oải
S'étendre languissamment
mằm dài uể oải

Xem thêm các từ khác

  • Languissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uể oải, lờ đờ, trì trệ 1.2 (văn học) tương tư 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần Tính...
  • Languissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái languissant languissant
  • Languyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khám lưỡi lợn 1.2 Sự lắp lưỡi gà (vào đàn ông) Danh từ giống đực Sự khám lưỡi...
  • Languyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khám lưỡi lợn (xem có bệnh gạo không) 1.2 Lắp lưỡi gà (vào đàn ông) Ngoại động từ Khám...
  • Lanice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy từ len Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) lấy từ len bourre lanice len thô
  • Lanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim ưng mái Danh từ giống đực (săn bắn) chim ưng mái
  • Lanigère

    == Xem lanifère
  • Lanista

    Mục lục 1 Xem laniste Xem laniste
  • Laniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ đấu sĩ (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) chủ đấu sĩ (cổ La...
  • Lanital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lanitan (sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Lanitan (sợi nhân tạo)
  • Lanière

    Danh từ giống cái Dây, dải (bằng da...) Vải go (để cọ da)
  • Lanlaire

    Mục lục 1 Envoyer faire lanlaire tống cổ đi Envoyer faire lanlaire tống cổ đi
  • Lanoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) lanolin, mỡ lông cừu Danh từ giống cái ( hóa học) lanolin, mỡ lông cừu
  • Lansfordite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lanfocđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lanfocđit
  • Lansquenet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính Đức đánh thuê 1.2 (đánh cờ) từ cũ nghĩa cũ bài lăngxcơne Danh từ giống...
  • Lansquenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gươm ngắn (của lính Đức đánh thuê) Danh từ giống cái (sử học) gươm ngắn...
  • Lansquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) nước 1.2 Mưa Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) nước Mưa
  • Lantana

    Mục lục 1 Xem lantanier Xem lantanier
  • Lantanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cứt lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cứt lợn
  • Lantenerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lần chần 1.2 Điều vô vị, chuyện nhảm Danh từ giống cái (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top