- Từ điển Pháp - Việt
Lanternier
|
Danh từ giống đực
(thân mật) chủ nhà thổ
(từ cũ, nghĩa cũ) người thắp đèn đường phố
Xem thêm các từ khác
-
Lanternon
Mục lục 1 Bản mẫu:Lanternon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (kiến trúc) tháp sáng nhỏ; lồng kính (ở phía trên cầu thang) Bản... -
Lanthane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kim loại họ lantan, kim loại đất hiếm Danh từ giống đực ( hóa học) kim loại... -
Lanthanide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kim loại họ lantan, kim loại đất hiếm Danh từ giống đực ( hóa học) kim loại... -
Lanthanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lantanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lantanit -
Lantiponage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, cũ) lời dông dài Danh từ giống đực (thân mật, cũ) lời dông dài -
Lantiponer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật, cũ) nói dông dài, nói nhảm nhí 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật, cũ) thuyết dông... -
Lantiponnage
Mục lục 1 Xem lantiponage Xem lantiponage -
Lantiponner
Mục lục 1 Xem lantiponer Xem lantiponer -
Lanturlu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng trả lời lững lờ; tiếng từ chối khinh bỉ Danh từ giống đực Tiếng trả lời... -
Lanugineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lanugineux lanugineux -
Lanugineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như len 1.2 Có lông tơ Tính từ Như len Cheveux lanugineux tóc như len Có lông tơ Feuilles lanugineuses lá có... -
Lanugo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ (trẻ sơ sinh) Danh từ giống đực Lông tơ (trẻ sơ sinh) -
Laotien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lào 1.2 Danh từ 1.3 Người Lào 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Lào Tính... -
Laotienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái laotien laotien -
Lapalissade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện cố nhiên, điều tất nhiên (cũng) vérité de la Palice Danh từ giống cái Chuyện cố... -
Laparoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi bụng Danh từ giống cái (y học) sự soi bụng -
Laparotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở bụng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở bụng -
Lapement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tớp (bằng lưỡi) 1.2 Tiếng tớp Danh từ giống đực Sự tớp (bằng lưỡi) Tiếng tớp -
Laper
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tớp (bằng lưỡi) Động từ Tớp (bằng lưỡi) Chat qui lape du lait mèo tớp sữa -
Lapereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ con Danh từ giống đực Thỏ con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.