Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lantiponer

Mục lục

Nội động từ

(thân mật, cũ) nói dông dài, nói nhảm nhí

Ngoại động từ

(thân mật, cũ) thuyết dông dài, thuyết nhảm nhí
Que me vient-il lantiponer
nó đến thuyết dông dài những gì cho tôi?

Xem thêm các từ khác

  • Lantiponnage

    Mục lục 1 Xem lantiponage Xem lantiponage
  • Lantiponner

    Mục lục 1 Xem lantiponer Xem lantiponer
  • Lanturlu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng trả lời lững lờ; tiếng từ chối khinh bỉ Danh từ giống đực Tiếng trả lời...
  • Lanugineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lanugineux lanugineux
  • Lanugineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như len 1.2 Có lông tơ Tính từ Như len Cheveux lanugineux tóc như len Có lông tơ Feuilles lanugineuses lá có...
  • Lanugo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ (trẻ sơ sinh) Danh từ giống đực Lông tơ (trẻ sơ sinh)
  • Laotien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lào 1.2 Danh từ 1.3 Người Lào 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Lào Tính...
  • Laotienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái laotien laotien
  • Lapalissade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện cố nhiên, điều tất nhiên (cũng) vérité de la Palice Danh từ giống cái Chuyện cố...
  • Laparoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi bụng Danh từ giống cái (y học) sự soi bụng
  • Laparotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở bụng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở bụng
  • Lapement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tớp (bằng lưỡi) 1.2 Tiếng tớp Danh từ giống đực Sự tớp (bằng lưỡi) Tiếng tớp
  • Laper

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tớp (bằng lưỡi) Động từ Tớp (bằng lưỡi) Chat qui lape du lait mèo tớp sữa
  • Lapereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ con Danh từ giống đực Thỏ con
  • Lapiaz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lapié lapié
  • Lapicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) thợ khắc đá Danh từ giống đực (khảo cổ học) thợ khắc đá
  • Lapidaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài ngọc 1.2 Người buôn ngọc 1.3 Bàn mài 1.4 (sử học) thơ ca tụng ngọc Danh từ giống...
  • Lapidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ném đá cho chết; hình phạt ném đá cho chết 1.2 Sự ném đá đuổi theo, sự ném đá tấn...
  • Lapider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném đá cho chết 1.2 Ném đá đuổi theo, ném đá tấn công 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xỉ vả, hành...
  • Lapidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự hóa đá, sự thành đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top