Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lapine

Mục lục

Danh từ giống cái

lapin
lapin

Xem thêm các từ khác

  • Lapiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (thỏ) Nội động từ Đẻ (thỏ)
  • Lapinisme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lapins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thân mật) sự mắn đẻ Bản mẫu:Lapins Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Lapinière

    Danh từ giống cái Nơi nuôi thỏ Chuồng thỏ
  • Lapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá da trời, lazurit Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá da trời,...
  • Lapis lazuli

    Mục lục 1 Xem lapis Xem lapis
  • Lapié

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vệt xói mòn (trên đá vôi)
  • Laplacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết la-pla-xơ Tính từ (thuộc) thuyết la-pla-xơ
  • Laplacienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laplacien laplacien
  • Lapon

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) xứ La-pô-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng La-pô-ni Tính từ, danh...
  • Lapone

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lapon lapon
  • Laportea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây han Danh từ giống đực (thực vật học) cây han
  • Lappa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngưu bàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngưu bàng
  • Lapping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài bóng Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mài bóng
  • Laps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Laps de temps khoảng thời gian
  • Lapsi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) những kẻ bỏ đạo (vì sợ khủng bố) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Lapsus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗi lầm lẫn Danh từ giống đực Lỗi lầm lẫn Lapsus calami lỗi viết lầm Lapsus linguae...
  • Laptot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) công nhân bốc vác; thủy thủ; công nhân chèo thuyền (ở Xê-nê-gan...)...
  • Laquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự sơn Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự sơn laquage du sang (y...
  • Laquais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay sai 1.2 Kẻ hèn hạ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đầy tớ (mặc quần áo riêng) Danh từ giống...
  • Laque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sơn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồ sơn mài Danh từ giống cái Sơn Danh từ giống đực Đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top