Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Las

Mục lục

Thán từ

hélas!
hélas!

Xem thêm các từ khác

  • Lasagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mì dẹt Danh từ giống cái Mì dẹt
  • Lascar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ ranh mãnh Danh từ giống đực (thân mật) kẻ ranh mãnh
  • Lascif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dật; lả lơi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nhí nhảnh, đú đởn 1.3 Phản nghĩa Chaste, froid, réfrigérant....
  • Lascive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lascif lascif
  • Lascivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dâm dật; lả lơi Phó từ Dâm dật; lả lơi
  • Lasciveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính dâm dật 2 Phản nghĩa 2.1 Chasteté froideur [[]] Danh từ giống cái (văn học)...
  • Lascivité

    == Xem lasciveté
  • Laser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) laze Danh từ giống đực (vật lý học) laze
  • Lasianthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dân dất Danh từ giống đực (thực vật học) cây dân dất
  • Lasiocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có quả lông Tính từ (thực vật học) có quả lông
  • Lasiure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi muỗi Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) dơi muỗi Mỹ
  • Lasiurus

    Mục lục 1 Xem lasiure Xem lasiure
  • Lasque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên kim cương dẹt (hình bình hành) Danh từ giống đực Viên kim cương dẹt (hình bình hành)
  • Lassalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laxalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laxalit
  • Lassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) chán ngấy 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi Tính từ (làm) chán ngấy (từ cũ; nghĩa cũ) làm...
  • Lassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lassant lassant
  • Lasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mệt mỏi 1.2 Chán ngấy 1.3 Chán ngấy mọi việc Tính từ Mệt mỏi Chán ngấy Chán ngấy mọi việc
  • Lasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chán ngấy 1.2 Làm nản 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi Ngoại động từ Làm chán ngấy...
  • Lassis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tơ sồi 1.2 Sồi Danh từ giống đực Tơ sồi Sồi
  • Lassitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mệt mỏi 1.2 Sự chán nản 1.3 Phản nghĩa Bien-être, entrain; courage, enthousiasme. Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top