Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Latinisante

Mục lục

Tình từ giống cái

latinisant
latinisant

Xem thêm các từ khác

  • Latinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự La tinh hóa Danh từ giống cái Sự La tinh hóa
  • Latiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 La tinh hóa 1.2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.3 (tôn giáo) theo nhà thờ La Mã 1.4...
  • Latiniseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người sính tiếng La tinh Danh từ giống đực (thân mật) người sính tiếng La...
  • Latinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc La tinh Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc...
  • Latiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà La tinh học Danh từ Nhà La tinh học
  • Latinité

    Danh từ giống cái Cách nói tiếng La tinh; cách viết chữ La tinh Nền văn minh La tinh
  • Latino-américain

    Tính từ (thuộc) châu Mỹ La tinh
  • Latis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp lati, lớp mè Danh từ giống đực (xây dựng) lớp lati, lớp mè
  • Latitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) vĩ độ 1.2 (nghĩa rộng) khí hậu; miền 1.3 Quyền tự do hành động,...
  • Latitudinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phóng túng, không khắt khe (về mặt đạo đức) 1.2 (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng...
  • Latitudinal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Plan latitudinal ) (hàng hải) mặt ngang (tàu thủy)
  • Latitudinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái latitudinal latitudinal
  • Latitudinarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Thuyết phổ độ chúng sinh 1.2 Thuyết tự do tôn giáo Danh từ giống đực (tôn...
  • Lato sensu

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nghĩa rộng Phó từ Theo nghĩa rộng
  • Latomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hầm đá (giam tù, cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) hầm đá (giam tù, cổ...
  • Latreutique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thờ Chúa trời Tính từ Thờ Chúa trời
  • Latrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Culte de latrie ) sự độc tôn Chúa trời
  • Latrines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hố xí, nhà tiêu Danh từ giống cái ( số nhiều) hố xí, nhà tiêu
  • Latrobite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) latrobit Danh từ giống cái (khoáng vật học) latrobit
  • Latrodecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện bụng (một loại nhện độc) Danh từ giống đực (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top