Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lazurite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) lazurit (cũng) lapislazuli

Xem thêm các từ khác

  • Lazzarone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzaroni ) (sử học) người cùng khổ (ở thành Na plơ)
  • Lazzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzi lazzis ) lời bông đùa
  • Laçage

    Danh từ giống đực Sự buộc dây, sự buộc
  • Laîche

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây cói túi
  • Laïc

    Tính từ, danh từ Như laïque
  • Laïcat

    Danh từ giống đực Giới không tôn giáo (trong giáo hội)
  • Laïcisation

    Danh từ giống cái Sự thế tục hóa
  • Laïciser

    Ngoại động từ Thế tục hóa Laïciser les écoles thế tục hóa các trường học
  • Laïcité

    Danh từ giống cái Tính không tôn giáo La laicité de l\'enseignement tính không tôn giáo của nền giáo dục Chính sách biệt lập...
  • Laïque

    Mục lục 1 == 1.1 Cũng như laïc 1.2 Tính từ 1.2.1 Phi giáo hội, không tôn giáo, thế tục 1.3 Danh từ 1.3.1 Người ngoài giáo hội,...
  • Laïus

    Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài phát biểu Lối nói khoa trương Ce n\'est que du laïus chỉ là những lời khoa trương
  • Laïusser

    Nội động từ (thân mật) nói, phát biểu .Laïusser pendant plus d\'une heure nói hơn một tiếng đồng hồ
  • Laïusseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay phát biểu dài dòng 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người hay phát biểu dài dòng...
  • Le

    Mục lục 1 Mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les) 1.1 Cái, con, người... Mạo từ giống đực,...
  • Leader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh tụ; thủ lĩnh 1.2 Bài xã luận 1.3 (thể dục thể thao) người dẫn đầu 1.4 Tính từ...
  • Leadership

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Danh từ giống đực Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Revendiquer...
  • League

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh (bằng 4828 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh (bằng 4828 mét)
  • Leasing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực crédit-bail crédit-bail
  • Lebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng lơben Danh từ giống đực Súng lơben
  • Lebensraum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng sống Danh từ giống đực Khoảng sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top