Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Leggings

Mục lục

Danh từ giống cái số nhiều

Ghệt (bằng da hay vải dày)

Xem thêm các từ khác

  • Leghorn

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giống gà lơgo Danh từ giống cái Giống gà lơgo
  • Legs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự di tặng; vật di tặng 1.2 Di sản Danh từ giống đực (luật học,...
  • Lei

    Mục lục 1 Số nhiều của leu Số nhiều của leu
  • Leibnizianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa Lép-nít Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa Lép-nít
  • Leiothrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) họa mi Nhật Bản (chim) Danh từ giống đực (động vật học) họa mi Nhật...
  • Leishmania

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng muỗi cát Danh từ giống cái (động vật học) trùng muỗi cát
  • Leishmaniose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh trùng muỗi cát Danh từ giống cái Bệnh trùng muỗi cát
  • Leitmotiv

    Mục lục 1 leitmotiv //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Lek

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng lếch (tiền An-ba-ni) Danh từ giống đực Đồng lếch (tiền An-ba-ni)
  • Lemma

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm
  • Lemmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lemme lemme
  • Lemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học; (triết học)) bồ đề Danh từ giống đực (toán học; (triết học)) bồ đề
  • Lemming

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lemming 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột lemmut Bản mẫu:Lemming Danh từ giống đực (động...
  • Lemniscate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường lemniscat Danh từ giống cái (toán học) đường lemniscat
  • Lemon-grass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử (cây, dầu) Danh từ giống đực Sử (cây, dầu)
  • Lemonange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chanh cam (lai cam với chanh) Danh từ giống đực Chanh cam (lai cam với chanh)
  • Lemur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo
  • Lendemain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày hôm sau 1.2 Tương lai, ngày mai 1.3 Phản nghĩa Veille. Danh từ giống đực Ngày hôm sau...
  • Lendit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội chợ bán giấy (thời Trung đại ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) hội...
  • Lendore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) uể oải, rù rờ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người rù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top