Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lessiveuse

Mục lục

Danh từ giống cái

Thùng nấu quần áo

Xem thêm các từ khác

  • Lessiviel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Produit lessiviel ) thuốc giặt (như bột giặt, xà phòng...)
  • Lessivielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lessiviel lessiviel
  • Lest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dằn, tải trọng dằn (ở tàu thủy, khí cầu) 1.2 Thức ăn thô (cho súc vật) 1.3 Đồng...
  • Lestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dằn (tàu thủy, khí cầu) 1.2 Phản nghĩa Délestage. Danh từ giống đực Sự dằn (tàu...
  • Leste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn 1.2 Khinh khi, sỗ sàng 1.3 Phản nghĩa Lourd, lourdaud, maladroit. Grave, respectueux, sérieux. 1.4 Đồng...
  • Lestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn Phó từ Nhanh nhẹn
  • Lester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dằn (tàu thủy, khí cầu) 1.2 (thân mật) ních chặt Ngoại động từ Dằn (tàu thủy, khí cầu)...
  • Lestobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hội sinh kiến Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Let

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thể dục thể thao) chạm lưới Tính từ không đổi (thể dục thể thao) chạm lưới Une...
  • Letchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực litchi litchi
  • Lethocerus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cà cuống Danh từ giống đực (động vật học) con cà cuống
  • Lette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Lát-vi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Lát-vi
  • Lettique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lette lette
  • Letton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lát-vi ( Liên Xô) 1.2 Danh từ 1.3 Người Lát-vi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học)...
  • Lettonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân Lát-vi Tính từ (thuộc) dân Lát-vi
  • Lettonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lettonien lettonien
  • Lettonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái letton letton
  • Lettrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh dấu bằng chữ Danh từ giống đực Sự đánh dấu bằng chữ
  • Lettre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ 1.2 Nghĩa đen 1.3 Thư 1.4 ( số nhiều) văn chương Danh từ giống cái Chữ Lettre capitale...
  • Lettrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn chương Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top