Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Levure

Mục lục

Danh từ giống cái

Nấm men; men
Levure de bière
men bia
Như levain 1

Xem thêm các từ khác

  • Levurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc men; thêm men Ngoại động từ Rắc men; thêm men
  • Levurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sản xuất men 1.2 Người bán men Danh từ giống đực Người sản xuất men Người...
  • Levé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giơ lên; ngẩng lên; dựng lên 1.2 Au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Lexical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lexique 1 Tính từ Xem lexique 1 Recherches lexicales nghiên cứu từ vựng
  • Lexicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lexical lexical
  • Lexicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa
  • Lexicaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) từ vựng hóa
  • Lexico-statistique

    Mục lục 1 Xem lexicométrie Xem lexicométrie
  • Lexicographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà từ điển học; người soạn từ điển Danh từ Nhà từ điển học; người soạn từ điển
  • Lexicographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ điển học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ điển học
  • Lexicographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lexicographie lexicographie
  • Lexicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ vựng học
  • Lexicologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lexicologie lexicologie
  • Lexicologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học
  • Lexicométrie

    == (ngôn ngữ học) khoa thống kê từ vựng
  • Lexicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bài chắp chữ Danh từ giống đực Trò chơi bài chắp chữ
  • Lexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng
  • Lexique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng 1.2 Từ điển giản yếu, từ điển nhỏ Danh từ giống đực (ngôn...
  • Lexis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic) biểu đề Danh từ giống cái ( lôgic) biểu đề
  • Lexème

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ vị, lecxem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top