- Từ điển Pháp - Việt
Lichénification
Danh từ giống cái
(y học) sự liken hóa
Xem thêm các từ khác
-
Licier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lissier lissier -
Licitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bán cả lô (một tài sản không chia phần) Danh từ giống cái (luật... -
Licitatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ licitation licitation -
Licite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp 1.2 Phản nghĩa Défendu, illicite. Tính từ Đúng luật, hợp pháp Phản nghĩa Défendu,... -
Licitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp Phó từ Đúng luật, hợp pháp -
Liciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) bán cả lô (một tài sản không chia phần) Ngoại động từ (luật học,... -
Licol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực licou licou -
Licorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con kỳ lân (vật thần thoại) Danh từ giống cái Con kỳ lân (vật thần thoại) licorne de mer... -
Licou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...) Danh từ giống đực Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...) -
Licteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vệ sĩ vác phủ việt (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) vệ sĩ vác phủ... -
Licuala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lụi Danh từ giống đực (thực vật học) cây lụi -
Lido
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dải ven bờ (biển) Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dải... -
Lie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cặn rượu 1.2 (nghĩa bóng) cặn bã 1.3 Tính từ 1.4 Phản nghĩa élite, gratin. 1.5 Đồng âm Li,... -
Lie-de-vin
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (có) màu đỏ tím 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Màu đỏ tím Tính từ ( không... -
Liebenerite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liebenerit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liebenerit -
Liebigite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liebigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liebigit -
Lied
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều lieder) 1.1 Dân ca 1.2 Đồng âm ( de lieder) leader. Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Liement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó, sự buộc Danh từ giống đực Sự bó, sự buộc -
Lien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây, lạt 1.2 Sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ 1.3 Mối ràng buộc... -
Lienterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa chảy phân sống Danh từ giống cái (y học) sự ỉa chảy phân sống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.