Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liciter

Mục lục

Ngoại động từ

(luật học, pháp lý) bán cả lô (một tài sản không chia phần)

Xem thêm các từ khác

  • Licol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực licou licou
  • Licorne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con kỳ lân (vật thần thoại) Danh từ giống cái Con kỳ lân (vật thần thoại) licorne de mer...
  • Licou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...) Danh từ giống đực Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...)
  • Licteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vệ sĩ vác phủ việt (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) vệ sĩ vác phủ...
  • Licuala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lụi Danh từ giống đực (thực vật học) cây lụi
  • Lido

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dải ven bờ (biển) Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dải...
  • Lie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cặn rượu 1.2 (nghĩa bóng) cặn bã 1.3 Tính từ 1.4 Phản nghĩa élite, gratin. 1.5 Đồng âm Li,...
  • Lie-de-vin

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (có) màu đỏ tím 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Màu đỏ tím Tính từ ( không...
  • Liebenerite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liebenerit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liebenerit
  • Liebigite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liebigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liebigit
  • Lied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều lieder) 1.1 Dân ca 1.2 Đồng âm ( de lieder) leader. Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Liement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó, sự buộc Danh từ giống đực Sự bó, sự buộc
  • Lien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây, lạt 1.2 Sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ 1.3 Mối ràng buộc...
  • Lienterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa chảy phân sống Danh từ giống cái (y học) sự ỉa chảy phân sống
  • Lier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói, buộc, bó 1.2 Đọc nối 1.3 Gắn, liên kết 1.4 Làm cho quánh 1.5 Gắn bó, ràng buộc Ngoại...
  • Lierne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) xà 1.2 (xây dựng) gân vòm Danh từ giống cái (xây dựng) xà (xây dựng) gân vòm
  • Lierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây thường xuân Danh từ giống đực (thực vật học) dây thường xuân...
  • Liesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Danh từ giống cái Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Une foule...
  • Lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều lieux) 1.1 Nơi, chốn, chỗ 1.2 Địa phương, xứ 1.3 Lúc 1.4 ( số nhiều; luật học,...
  • Lieu-dit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lieudit lieudit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top