Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bó, sự buộc

Xem thêm các từ khác

  • Lien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây, lạt 1.2 Sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ 1.3 Mối ràng buộc...
  • Lienterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa chảy phân sống Danh từ giống cái (y học) sự ỉa chảy phân sống
  • Lier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói, buộc, bó 1.2 Đọc nối 1.3 Gắn, liên kết 1.4 Làm cho quánh 1.5 Gắn bó, ràng buộc Ngoại...
  • Lierne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) xà 1.2 (xây dựng) gân vòm Danh từ giống cái (xây dựng) xà (xây dựng) gân vòm
  • Lierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây thường xuân Danh từ giống đực (thực vật học) dây thường xuân...
  • Liesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Danh từ giống cái Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Une foule...
  • Lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều lieux) 1.1 Nơi, chốn, chỗ 1.2 Địa phương, xứ 1.3 Lúc 1.4 ( số nhiều; luật học,...
  • Lieu-dit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lieudit lieudit
  • Lieudit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi có tên (là gì đấy) Danh từ giống đực Nơi có tên (là gì đấy) L\'autocar s\'arrête...
  • Lieue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dặm 1.2 Khoảng xa Danh từ giống cái Dặm Lieue kilométrique dặm đường bộ ( 4 km) Lieue marine...
  • Lieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó lúa, người bó cỏ 2 Tính từ 2.1 Để bó Danh từ Người bó lúa, người bó cỏ Tính từ Để...
  • Lieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bộ bó (ở máy gặt bó) 1.3 (động vật học) sâu cuốn...
  • Lieutenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy
  • Lieutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên phó 1.2 (quân) trung úy 1.3 (sử học) thẩm phán quan Danh từ giống đực Viên phó (quân)...
  • Lieutenant-colonel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân đội) trung tá Danh từ giống đực (quân đội) trung tá
  • Lieutenante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân đội) nữ trung úy 1.2 (sử học) bà thẩm phán quan (vợ thẩm phán quan) Danh từ giống...
  • Lift

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú líp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cú líp
  • Lifter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thể dục thể thao) líp Động từ (thể dục thể thao) líp
  • Liftier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi thang máy Danh từ giống đực Người coi thang máy
  • Lifting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật xoá vết nhăn (ở da mặt...) Danh từ giống đực (y học) thủ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top