Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lochiale

Mục lục

Tính từ giống cái

lochial
lochial

Xem thêm các từ khác

  • Lochies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (y học) sản dịch Danh từ giống cái số nhiều (y học) sản dịch
  • Lochoglossa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi mật Danh từ giống đực (động vật học) dơi mật
  • Lochos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại đội (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đại đội (cổ Hy Lạp)
  • Lock-out

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự đóng cửa xưởng (để chống lại đình công của thợ) Danh từ giống đực...
  • Lockisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết Lốc-cơ Danh từ giống đực (triết học) thuyết Lốc-cơ
  • Loco

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái locomotive locomotive
  • Loco citato

    Mục lục 1 Ở chỗ đã dẫn Ở chỗ đã dẫn
  • Locomobile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) di động được, tự hành 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy lôcô Tính từ...
  • Locomoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) vận động Tính từ (để) vận động Muscles locomoteurs cơ vận động
  • Locomotif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vận động; di động Tính từ Vận động; di động
  • Locomotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vận động 1.2 (nghĩa rộng) di chuyển Danh từ giống cái Sự vận động Organes de locomotion...
  • Locomotive

    Mục lục 1 Bản mẫu:Locomotives 1.1 Tính từ giống cái Bản mẫu:Locomotives Tính từ giống cái locomotif locomotif
  • Locomotrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái locomoteur locomoteur
  • Locotracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu kéo (trên đường ray); xe kéo Danh từ giống đực Đầu kéo (trên đường ray); xe kéo
  • Loculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có ô, có ngăn Tính từ (thực vật học) có ô, có ngăn
  • Loculicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ ô, chẻ ngăn Tính từ (thực vật học) chẻ ô, chẻ ngăn
  • Loculé

    Tính từ (thực vật học) chia ô, chia ngăn Ovaire loculé bầu chia ô
  • Locus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vị trí gien (trên nhiễm sắc thể) Danh từ giống đực (sinh...
  • Locuste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) châu chấu di cư Danh từ giống cái (động vật học) châu chấu di cư
  • Locustelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích châu chấu Danh từ giống cái (động vật học) chim chích châu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top