- Từ điển Pháp - Việt
Logopédie
Danh từ giống cái
(y học) phép chữa bệnh phát âm
Xem thêm các từ khác
-
Logos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) đạo 1.2 (thần thoại; thần học) thần ngôn Danh từ giống đực (triết học)... -
Logotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) khối chữ đúc Danh từ giống đực (ngành in) khối chữ đúc -
Loi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật, pháp luật, đạo luật 1.2 Định luật, quy luật, qui tắc 1.3 Uy lực 1.4 Đạo nghĩa;... -
Loi-cadre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật khung, luật cơ sở Danh từ giống cái Luật khung, luật cơ sở -
Loi-programme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật chương trình Danh từ giống đực Luật chương trình -
Loin
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa, xa xôi, xa xăm 1.2 Phản nghĩa Près, alentour, auprès, contre, à côté Phó từ Xa, xa xôi, xa xăm Cette arme... -
Lointain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xa, xa xôi, xa xưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Nơi xa, phương xa 2.2 (hội họa) cảnh xa 2.3 Phản nghĩa... -
Lointaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lointain lointain -
Lointainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa xa Phó từ Xa xa -
Loir
Mục lục 1 Bản mẫu:Loir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột sóc Bản mẫu:Loir Danh từ giống đực (động vật... -
Loisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy ý Tính từ Tùy ý Il vous est loisible de partir quand vous voudrez tùy ý anh muốn đi lúc nào thì đi -
Loisir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc rảnh 1.2 ( số nhiều) môn giải trí 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý Danh từ giống đực... -
Lokoum
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rahat-loukoum rahat-loukoum -
Lolium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lũng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lũng -
Lollards
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) hội viên hội vì bệnh nhân ( Đức, Hà Lan) Danh từ giống đực số... -
Lolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) sữa Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) sữa -
Lombago
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lumbago lumbago -
Lombaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lombes Tính từ (giải phẫu) xem lombes Vertèbres lombaires đốt sống thắt lưng -
Lombalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đốt lưng hóa Danh từ giống cái (y học) sự đốt lưng hóa -
Lombard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lom-bác-đi-a 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lom-bác-đi 1.4 (từ cũ; nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.